Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K1 |
100N | 03 |
200N | 211 |
400N | 6836 0751 2926 |
1TR | 7941 |
3TR | 59958 46208 77319 11281 84649 80252 34620 |
10TR | 88306 16813 |
15TR | 78343 |
30TR | 95485 |
2Tỷ | 604883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/05/13
0 | 06 08 03 | 5 | 58 52 51 |
1 | 13 19 11 | 6 | |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 83 85 81 |
4 | 43 49 41 | 9 |
Đà Lạt - 05/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 | 211 0751 7941 1281 | 0252 | 03 6813 8343 4883 | 5485 | 6836 2926 8306 | 9958 6208 | 7319 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K4 |
100N | 89 |
200N | 033 |
400N | 3154 5147 8846 |
1TR | 5593 |
3TR | 08105 50174 83454 10230 86905 18272 53470 |
10TR | 35411 79618 |
15TR | 92349 |
30TR | 17277 |
2Tỷ | 273978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/04/13
0 | 05 05 | 5 | 54 54 |
1 | 11 18 | 6 | |
2 | 7 | 78 77 74 72 70 | |
3 | 30 33 | 8 | 89 |
4 | 49 47 46 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 28/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0230 3470 | 5411 | 8272 | 033 5593 | 3154 0174 3454 | 8105 6905 | 8846 | 5147 7277 | 9618 3978 | 89 2349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K3 |
100N | 88 |
200N | 744 |
400N | 2465 8665 7732 |
1TR | 4510 |
3TR | 59349 35733 42645 60031 77201 09629 42762 |
10TR | 63075 23936 |
15TR | 93529 |
30TR | 20192 |
2Tỷ | 910684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/04/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 62 65 65 |
2 | 29 29 | 7 | 75 |
3 | 36 33 31 32 | 8 | 84 88 |
4 | 49 45 44 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 21/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 | 0031 7201 | 7732 2762 0192 | 5733 | 744 0684 | 2465 8665 2645 3075 | 3936 | 88 | 9349 9629 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K2 |
100N | 06 |
200N | 691 |
400N | 8883 4446 1104 |
1TR | 1888 |
3TR | 12462 31673 20275 81072 31253 50585 56327 |
10TR | 99854 06409 |
15TR | 38620 |
30TR | 91350 |
2Tỷ | 922670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 14/04/13
0 | 09 04 06 | 5 | 50 54 53 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 20 27 | 7 | 70 73 75 72 |
3 | 8 | 85 88 83 | |
4 | 46 | 9 | 91 |
Đà Lạt - 14/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8620 1350 2670 | 691 | 2462 1072 | 8883 1673 1253 | 1104 9854 | 0275 0585 | 06 4446 | 6327 | 1888 | 6409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K1 |
100N | 74 |
200N | 834 |
400N | 8982 7001 1932 |
1TR | 2027 |
3TR | 30313 08432 51674 14581 53305 08697 32110 |
10TR | 05965 36530 |
15TR | 23207 |
30TR | 63511 |
2Tỷ | 452039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 07/04/13
0 | 07 05 01 | 5 | |
1 | 11 13 10 | 6 | 65 |
2 | 27 | 7 | 74 74 |
3 | 39 30 32 32 34 | 8 | 81 82 |
4 | 9 | 97 |
Đà Lạt - 07/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 6530 | 7001 4581 3511 | 8982 1932 8432 | 0313 | 74 834 1674 | 3305 5965 | 2027 8697 3207 | 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K5 |
100N | 69 |
200N | 993 |
400N | 0365 6823 5562 |
1TR | 8729 |
3TR | 15403 82905 84165 04732 69291 18005 22843 |
10TR | 80004 56656 |
15TR | 63804 |
30TR | 48650 |
2Tỷ | 358798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 31/03/13
0 | 04 04 03 05 05 | 5 | 50 56 |
1 | 6 | 65 65 62 69 | |
2 | 29 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 98 91 93 |
Đà Lạt - 31/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8650 | 9291 | 5562 4732 | 993 6823 5403 2843 | 0004 3804 | 0365 2905 4165 8005 | 6656 | 8798 | 69 8729 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|