Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K2 |
100N | 97 |
200N | 093 |
400N | 7191 4287 4748 |
1TR | 4436 |
3TR | 74637 09813 37645 92813 66252 96673 28978 |
10TR | 74963 03512 |
15TR | 42392 |
30TR | 85859 |
2Tỷ | 194598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/01/20
0 | 5 | 59 52 | |
1 | 12 13 13 | 6 | 63 |
2 | 7 | 73 78 | |
3 | 37 36 | 8 | 87 |
4 | 45 48 | 9 | 98 92 91 93 97 |
Đà Lạt - 12/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7191 | 6252 3512 2392 | 093 9813 2813 6673 4963 | 7645 | 4436 | 97 4287 4637 | 4748 8978 4598 | 5859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K1 |
100N | 20 |
200N | 013 |
400N | 1004 0367 7441 |
1TR | 1081 |
3TR | 72204 06468 82062 05122 01482 88080 93999 |
10TR | 59091 96757 |
15TR | 09250 |
30TR | 14216 |
2Tỷ | 096736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/01/20
0 | 04 04 | 5 | 50 57 |
1 | 16 13 | 6 | 68 62 67 |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 82 80 81 |
4 | 41 | 9 | 91 99 |
Đà Lạt - 05/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8080 9250 | 7441 1081 9091 | 2062 5122 1482 | 013 | 1004 2204 | 4216 6736 | 0367 6757 | 6468 | 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K5 |
100N | 43 |
200N | 716 |
400N | 5833 2776 0102 |
1TR | 7179 |
3TR | 68898 44004 98088 74245 08355 01201 51498 |
10TR | 06728 95682 |
15TR | 24420 |
30TR | 29620 |
2Tỷ | 629034 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/12/19
0 | 04 01 02 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 20 20 28 | 7 | 79 76 |
3 | 34 33 | 8 | 82 88 |
4 | 45 43 | 9 | 98 98 |
Đà Lạt - 29/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 9620 | 1201 | 0102 5682 | 43 5833 | 4004 9034 | 4245 8355 | 716 2776 | 8898 8088 1498 6728 | 7179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K4 |
100N | 19 |
200N | 833 |
400N | 4483 3043 6372 |
1TR | 5166 |
3TR | 48795 71022 64389 56722 34411 99023 73004 |
10TR | 41558 76944 |
15TR | 77593 |
30TR | 84866 |
2Tỷ | 075528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/12/19
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 11 19 | 6 | 66 66 |
2 | 28 22 22 23 | 7 | 72 |
3 | 33 | 8 | 89 83 |
4 | 44 43 | 9 | 93 95 |
Đà Lạt - 22/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4411 | 6372 1022 6722 | 833 4483 3043 9023 7593 | 3004 6944 | 8795 | 5166 4866 | 1558 5528 | 19 4389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K3 |
100N | 20 |
200N | 953 |
400N | 7958 4662 4770 |
1TR | 3519 |
3TR | 04421 68619 71641 47921 97310 54750 05364 |
10TR | 32707 91630 |
15TR | 93481 |
30TR | 19462 |
2Tỷ | 694755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 15/12/19
0 | 07 | 5 | 55 50 58 53 |
1 | 19 10 19 | 6 | 62 64 62 |
2 | 21 21 20 | 7 | 70 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 |
Đà Lạt - 15/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4770 7310 4750 1630 | 4421 1641 7921 3481 | 4662 9462 | 953 | 5364 | 4755 | 2707 | 7958 | 3519 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K2 |
100N | 70 |
200N | 411 |
400N | 2875 7108 1033 |
1TR | 9173 |
3TR | 07616 29367 28030 85178 29792 92041 15570 |
10TR | 25638 52740 |
15TR | 74140 |
30TR | 43843 |
2Tỷ | 734713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/12/19
0 | 08 | 5 | |
1 | 13 16 11 | 6 | 67 |
2 | 7 | 78 70 73 75 70 | |
3 | 38 30 33 | 8 | |
4 | 43 40 40 41 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 08/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8030 5570 2740 4140 | 411 2041 | 9792 | 1033 9173 3843 4713 | 2875 | 7616 | 9367 | 7108 5178 5638 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|