Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K2 |
100N | 63 |
200N | 582 |
400N | 4625 6843 5353 |
1TR | 2156 |
3TR | 25806 84355 87848 34433 63393 15883 59087 |
10TR | 32001 79902 |
15TR | 24322 |
30TR | 25510 |
2Tỷ | 722273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/04/14
0 | 01 02 06 | 5 | 55 56 53 |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 22 25 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 83 87 82 |
4 | 48 43 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 13/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 2001 | 582 9902 4322 | 63 6843 5353 4433 3393 5883 2273 | 4625 4355 | 2156 5806 | 9087 | 7848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K1 |
100N | 31 |
200N | 895 |
400N | 4307 7964 9144 |
1TR | 2422 |
3TR | 00395 16027 65026 36538 95102 20227 10134 |
10TR | 01558 54497 |
15TR | 59169 |
30TR | 61831 |
2Tỷ | 968360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/04/14
0 | 02 07 | 5 | 58 |
1 | 6 | 60 69 64 | |
2 | 27 26 27 22 | 7 | |
3 | 31 38 34 31 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 97 95 95 |
Đà Lạt - 06/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 | 31 1831 | 2422 5102 | 7964 9144 0134 | 895 0395 | 5026 | 4307 6027 0227 4497 | 6538 1558 | 9169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K5 |
100N | 71 |
200N | 329 |
400N | 1214 1781 6879 |
1TR | 6624 |
3TR | 51517 05288 53073 26277 22998 28394 97868 |
10TR | 15212 01232 |
15TR | 69781 |
30TR | 31249 |
2Tỷ | 266648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 30/03/14
0 | 5 | ||
1 | 12 17 14 | 6 | 68 |
2 | 24 29 | 7 | 73 77 79 71 |
3 | 32 | 8 | 81 88 81 |
4 | 48 49 | 9 | 98 94 |
Đà Lạt - 30/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 1781 9781 | 5212 1232 | 3073 | 1214 6624 8394 | 1517 6277 | 5288 2998 7868 6648 | 329 6879 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K4 |
100N | 28 |
200N | 065 |
400N | 2608 3662 3352 |
1TR | 8680 |
3TR | 79991 52574 60226 78250 57097 53505 88492 |
10TR | 70292 67341 |
15TR | 50272 |
30TR | 05451 |
2Tỷ | 856599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/03/14
0 | 05 08 | 5 | 51 50 52 |
1 | 6 | 62 65 | |
2 | 26 28 | 7 | 72 74 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 | 9 | 99 92 91 97 92 |
Đà Lạt - 23/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 8250 | 9991 7341 5451 | 3662 3352 8492 0292 0272 | 2574 | 065 3505 | 0226 | 7097 | 28 2608 | 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K3 |
100N | 58 |
200N | 833 |
400N | 6148 0156 4560 |
1TR | 3422 |
3TR | 23798 20369 01167 46723 85565 72850 03773 |
10TR | 05221 31947 |
15TR | 52519 |
30TR | 04794 |
2Tỷ | 622482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/03/14
0 | 5 | 50 56 58 | |
1 | 19 | 6 | 69 67 65 60 |
2 | 21 23 22 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 47 48 | 9 | 94 98 |
Đà Lạt - 16/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 2850 | 5221 | 3422 2482 | 833 6723 3773 | 4794 | 5565 | 0156 | 1167 1947 | 58 6148 3798 | 0369 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K2 |
100N | 31 |
200N | 023 |
400N | 8050 9692 9458 |
1TR | 2958 |
3TR | 90742 09761 92064 67903 87615 00344 99452 |
10TR | 97694 78199 |
15TR | 56117 |
30TR | 80683 |
2Tỷ | 902245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/03/14
0 | 03 | 5 | 52 58 50 58 |
1 | 17 15 | 6 | 61 64 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 45 42 44 | 9 | 94 99 92 |
Đà Lạt - 09/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 | 31 9761 | 9692 0742 9452 | 023 7903 0683 | 2064 0344 7694 | 7615 2245 | 6117 | 9458 2958 | 8199 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|