Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K2 |
| 100N | 93 |
| 200N | 659 |
| 400N | 1617 3975 8453 |
| 1TR | 6059 |
| 3TR | 61081 07659 32073 65848 82398 36698 77411 |
| 10TR | 62713 78920 |
| 15TR | 82376 |
| 30TR | 38577 |
| 2Tỷ | 701623 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 14/02/16
| 0 | 5 | 59 59 53 59 | |
| 1 | 13 11 17 | 6 | |
| 2 | 23 20 | 7 | 77 76 73 75 |
| 3 | 8 | 81 | |
| 4 | 48 | 9 | 98 98 93 |
Đà Lạt - 14/02/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8920 | 1081 7411 | 93 8453 2073 2713 1623 | 3975 | 2376 | 1617 8577 | 5848 2398 6698 | 659 6059 7659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K1 |
| 100N | 17 |
| 200N | 305 |
| 400N | 1730 2950 9145 |
| 1TR | 7545 |
| 3TR | 71776 75156 47818 36440 44193 01368 46764 |
| 10TR | 00366 62576 |
| 15TR | 27861 |
| 30TR | 32599 |
| 2Tỷ | 958384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 07/02/16
| 0 | 05 | 5 | 56 50 |
| 1 | 18 17 | 6 | 61 66 68 64 |
| 2 | 7 | 76 76 | |
| 3 | 30 | 8 | 84 |
| 4 | 40 45 45 | 9 | 99 93 |
Đà Lạt - 07/02/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 2950 6440 | 7861 | 4193 | 6764 8384 | 305 9145 7545 | 1776 5156 0366 2576 | 17 | 7818 1368 | 2599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K5 |
| 100N | 74 |
| 200N | 904 |
| 400N | 7151 2792 2845 |
| 1TR | 5254 |
| 3TR | 92526 83531 64188 21319 65623 07535 01452 |
| 10TR | 48558 35740 |
| 15TR | 78280 |
| 30TR | 64941 |
| 2Tỷ | 541524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 31/01/16
| 0 | 04 | 5 | 58 52 54 51 |
| 1 | 19 | 6 | |
| 2 | 24 26 23 | 7 | 74 |
| 3 | 31 35 | 8 | 80 88 |
| 4 | 41 40 45 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 31/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 8280 | 7151 3531 4941 | 2792 1452 | 5623 | 74 904 5254 1524 | 2845 7535 | 2526 | 4188 8558 | 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K4 |
| 100N | 41 |
| 200N | 892 |
| 400N | 5615 5311 4265 |
| 1TR | 0944 |
| 3TR | 41938 32384 47214 27496 28907 77111 59589 |
| 10TR | 69212 12945 |
| 15TR | 58571 |
| 30TR | 22820 |
| 2Tỷ | 257358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 24/01/16
| 0 | 07 | 5 | 58 |
| 1 | 12 14 11 15 11 | 6 | 65 |
| 2 | 20 | 7 | 71 |
| 3 | 38 | 8 | 84 89 |
| 4 | 45 44 41 | 9 | 96 92 |
Đà Lạt - 24/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 | 41 5311 7111 8571 | 892 9212 | 0944 2384 7214 | 5615 4265 2945 | 7496 | 8907 | 1938 7358 | 9589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K3 |
| 100N | 26 |
| 200N | 891 |
| 400N | 2735 7613 6432 |
| 1TR | 6323 |
| 3TR | 17207 45503 31399 64607 49454 86687 66567 |
| 10TR | 61082 41549 |
| 15TR | 07220 |
| 30TR | 57612 |
| 2Tỷ | 210096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 17/01/16
| 0 | 07 03 07 | 5 | 54 |
| 1 | 12 13 | 6 | 67 |
| 2 | 20 23 26 | 7 | |
| 3 | 35 32 | 8 | 82 87 |
| 4 | 49 | 9 | 96 99 91 |
Đà Lạt - 17/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 | 891 | 6432 1082 7612 | 7613 6323 5503 | 9454 | 2735 | 26 0096 | 7207 4607 6687 6567 | 1399 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
| Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K2 |
| 100N | 85 |
| 200N | 191 |
| 400N | 3789 2253 4190 |
| 1TR | 4828 |
| 3TR | 96532 41531 36461 23333 06719 62602 27735 |
| 10TR | 77451 66623 |
| 15TR | 32624 |
| 30TR | 83362 |
| 2Tỷ | 774887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 10/01/16
| 0 | 02 | 5 | 51 53 |
| 1 | 19 | 6 | 62 61 |
| 2 | 24 23 28 | 7 | |
| 3 | 32 31 33 35 | 8 | 87 89 85 |
| 4 | 9 | 90 91 |
Đà Lạt - 10/01/16
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 | 191 1531 6461 7451 | 6532 2602 3362 | 2253 3333 6623 | 2624 | 85 7735 | 4887 | 4828 | 3789 6719 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 11 ngày )
99 ( 11 ngày )
35 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
53 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 17 ngày )
20 ( 12 ngày )
54 ( 12 ngày )
09 ( 11 ngày )
21 ( 10 ngày )
32 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
75 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
|
