Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-3K3 |
100N | 30 |
200N | 085 |
400N | 7004 8003 0908 |
1TR | 1306 |
3TR | 71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941 |
10TR | 28269 17081 |
15TR | 91685 |
30TR | 54677 |
2Tỷ | 227938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/03/25
0 | 07 06 04 03 08 | 5 | |
1 | 15 13 | 6 | 69 |
2 | 23 | 7 | 77 77 |
3 | 38 30 | 8 | 85 81 85 |
4 | 43 41 | 9 |
Đà Lạt - 16/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 0941 7081 | 8003 5943 8623 0113 | 7004 | 085 6515 1685 | 1306 | 1307 8477 4677 | 0908 7938 | 8269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-3K2 |
100N | 91 |
200N | 190 |
400N | 0032 9870 2009 |
1TR | 2858 |
3TR | 91838 21964 85646 97766 67225 34967 68234 |
10TR | 23973 92972 |
15TR | 70039 |
30TR | 39337 |
2Tỷ | 429877 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/03/25
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 6 | 64 66 67 | |
2 | 25 | 7 | 77 73 72 70 |
3 | 37 39 38 34 32 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 90 91 |
Đà Lạt - 09/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 9870 | 91 | 0032 2972 | 3973 | 1964 8234 | 7225 | 5646 7766 | 4967 9337 9877 | 2858 1838 | 2009 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-3K1 |
100N | 48 |
200N | 534 |
400N | 9557 9395 1290 |
1TR | 0616 |
3TR | 20610 52684 00860 97615 69570 94361 38526 |
10TR | 61059 48525 |
15TR | 24502 |
30TR | 82778 |
2Tỷ | 165010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 02/03/25
0 | 02 | 5 | 59 57 |
1 | 10 10 15 16 | 6 | 60 61 |
2 | 25 26 | 7 | 78 70 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 95 90 |
Đà Lạt - 02/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 0610 0860 9570 5010 | 4361 | 4502 | 534 2684 | 9395 7615 8525 | 0616 8526 | 9557 | 48 2778 | 1059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-2K4 |
100N | 34 |
200N | 401 |
400N | 4649 7114 7891 |
1TR | 9297 |
3TR | 09546 83070 69674 72847 56378 64192 28958 |
10TR | 36655 44693 |
15TR | 21362 |
30TR | 07719 |
2Tỷ | 679101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/02/25
0 | 01 01 | 5 | 55 58 |
1 | 19 14 | 6 | 62 |
2 | 7 | 70 74 78 | |
3 | 34 | 8 | |
4 | 46 47 49 | 9 | 93 92 97 91 |
Đà Lạt - 23/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 | 401 7891 9101 | 4192 1362 | 4693 | 34 7114 9674 | 6655 | 9546 | 9297 2847 | 6378 8958 | 4649 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-2K3 |
100N | 21 |
200N | 320 |
400N | 1192 8906 0162 |
1TR | 8274 |
3TR | 52643 02477 52385 61266 12735 76163 51538 |
10TR | 68142 46953 |
15TR | 30057 |
30TR | 51489 |
2Tỷ | 508011 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/02/25
0 | 06 | 5 | 57 53 |
1 | 11 | 6 | 66 63 62 |
2 | 20 21 | 7 | 77 74 |
3 | 35 38 | 8 | 89 85 |
4 | 42 43 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 16/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 | 21 8011 | 1192 0162 8142 | 2643 6163 6953 | 8274 | 2385 2735 | 8906 1266 | 2477 0057 | 1538 | 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-2K2 |
100N | 15 |
200N | 708 |
400N | 0947 2781 9630 |
1TR | 6913 |
3TR | 84387 77028 43527 35214 98428 27002 62616 |
10TR | 06640 13467 |
15TR | 26653 |
30TR | 97782 |
2Tỷ | 881448 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/02/25
0 | 02 08 | 5 | 53 |
1 | 14 16 13 15 | 6 | 67 |
2 | 28 27 28 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 82 87 81 |
4 | 48 40 47 | 9 |
Đà Lạt - 09/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9630 6640 | 2781 | 7002 7782 | 6913 6653 | 5214 | 15 | 2616 | 0947 4387 3527 3467 | 708 7028 8428 1448 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
65 ( 12 ngày )
55 ( 11 ngày )
01 ( 9 ngày )
02 ( 8 ngày )
22 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
43 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 17 ngày )
00 ( 12 ngày )
06 ( 11 ngày )
27 ( 9 ngày )
52 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
18 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
|