Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K3 |
100N | 42 |
200N | 203 |
400N | 1113 5866 9036 |
1TR | 7287 |
3TR | 40055 25141 16749 42385 16518 38964 25290 |
10TR | 35407 82445 |
15TR | 28827 |
30TR | 96736 |
2Tỷ | 538955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/10/15
0 | 07 03 | 5 | 55 55 |
1 | 18 13 | 6 | 64 66 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 36 36 | 8 | 85 87 |
4 | 45 41 49 42 | 9 | 90 |
Đà Lạt - 18/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 | 5141 | 42 | 203 1113 | 8964 | 0055 2385 2445 8955 | 5866 9036 6736 | 7287 5407 8827 | 6518 | 6749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K2 |
100N | 24 |
200N | 896 |
400N | 1289 0904 1320 |
1TR | 4852 |
3TR | 63724 58776 00834 43721 59956 63994 35492 |
10TR | 96323 82953 |
15TR | 31890 |
30TR | 69124 |
2Tỷ | 016867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/10/15
0 | 04 | 5 | 53 56 52 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 23 24 21 20 24 | 7 | 76 |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 9 | 90 94 92 96 |
Đà Lạt - 11/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1320 1890 | 3721 | 4852 5492 | 6323 2953 | 24 0904 3724 0834 3994 9124 | 896 8776 9956 | 6867 | 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 34 |
200N | 930 |
400N | 0672 8499 4557 |
1TR | 0328 |
3TR | 96313 46950 13331 10519 68955 77294 57350 |
10TR | 36916 16614 |
15TR | 88799 |
30TR | 39118 |
2Tỷ | 133031 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 04/10/15
0 | 5 | 50 55 50 57 | |
1 | 18 16 14 13 19 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 72 |
3 | 31 31 30 34 | 8 | |
4 | 9 | 99 94 99 |
Đà Lạt - 04/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 6950 7350 | 3331 3031 | 0672 | 6313 | 34 7294 6614 | 8955 | 6916 | 4557 | 0328 9118 | 8499 0519 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K4 |
100N | 03 |
200N | 001 |
400N | 8280 0276 3371 |
1TR | 3507 |
3TR | 84221 77875 95593 03808 93544 62002 13495 |
10TR | 67446 89059 |
15TR | 85203 |
30TR | 71555 |
2Tỷ | 920538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 27/09/15
0 | 03 08 02 07 01 03 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | ||
2 | 21 | 7 | 75 76 71 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 46 44 | 9 | 93 95 |
Đà Lạt - 27/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 | 001 3371 4221 | 2002 | 03 5593 5203 | 3544 | 7875 3495 1555 | 0276 7446 | 3507 | 3808 0538 | 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K3 |
100N | 31 |
200N | 764 |
400N | 4937 5757 5863 |
1TR | 4315 |
3TR | 32923 03657 20153 68491 47872 59539 89275 |
10TR | 08734 13666 |
15TR | 42780 |
30TR | 16047 |
2Tỷ | 963361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 20/09/15
0 | 5 | 57 53 57 | |
1 | 15 | 6 | 61 66 63 64 |
2 | 23 | 7 | 72 75 |
3 | 34 39 37 31 | 8 | 80 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Đà Lạt - 20/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 | 31 8491 3361 | 7872 | 5863 2923 0153 | 764 8734 | 4315 9275 | 3666 | 4937 5757 3657 6047 | 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K2 |
100N | 51 |
200N | 003 |
400N | 7018 3975 2469 |
1TR | 3758 |
3TR | 62472 38659 79389 04472 29826 49422 69235 |
10TR | 21290 57577 |
15TR | 35982 |
30TR | 21855 |
2Tỷ | 855151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/09/15
0 | 03 | 5 | 51 55 59 58 51 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 26 22 | 7 | 77 72 72 75 |
3 | 35 | 8 | 82 89 |
4 | 9 | 90 |
Đà Lạt - 13/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 | 51 5151 | 2472 4472 9422 5982 | 003 | 3975 9235 1855 | 9826 | 7577 | 7018 3758 | 2469 8659 9389 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|