Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K3 |
100N | 94 |
200N | 493 |
400N | 1244 1784 3529 |
1TR | 3248 |
3TR | 88775 76669 78285 66083 99409 21179 80595 |
10TR | 52139 48275 |
15TR | 92870 |
30TR | 54670 |
2Tỷ | 705813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/05/19
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 29 | 7 | 70 70 75 75 79 |
3 | 39 | 8 | 85 83 84 |
4 | 48 44 | 9 | 95 93 94 |
Đà Lạt - 19/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 4670 | 493 6083 5813 | 94 1244 1784 | 8775 8285 0595 8275 | 3248 | 3529 6669 9409 1179 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K2 |
100N | 08 |
200N | 407 |
400N | 5467 5036 0120 |
1TR | 7195 |
3TR | 96127 66522 47003 48863 10558 31449 28929 |
10TR | 89688 37499 |
15TR | 31879 |
30TR | 04578 |
2Tỷ | 002268 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/05/19
0 | 03 07 08 | 5 | 58 |
1 | 6 | 68 63 67 | |
2 | 27 22 29 20 | 7 | 78 79 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 | 99 95 |
Đà Lạt - 12/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 | 6522 | 7003 8863 | 7195 | 5036 | 407 5467 6127 | 08 0558 9688 4578 2268 | 1449 8929 7499 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K1 |
100N | 03 |
200N | 599 |
400N | 0810 1765 3622 |
1TR | 0902 |
3TR | 06072 62097 26213 24305 10201 37219 60589 |
10TR | 22841 67639 |
15TR | 82041 |
30TR | 18849 |
2Tỷ | 757987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/05/19
0 | 05 01 02 03 | 5 | |
1 | 13 19 10 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 87 89 |
4 | 49 41 41 | 9 | 97 99 |
Đà Lạt - 05/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0810 | 0201 2841 2041 | 3622 0902 6072 | 03 6213 | 1765 4305 | 2097 7987 | 599 7219 0589 7639 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K4 |
100N | 22 |
200N | 453 |
400N | 4655 7143 3809 |
1TR | 9259 |
3TR | 75253 88565 19148 03012 60876 78786 39937 |
10TR | 77571 52521 |
15TR | 33568 |
30TR | 41545 |
2Tỷ | 689578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/04/19
0 | 09 | 5 | 53 59 55 53 |
1 | 12 | 6 | 68 65 |
2 | 21 22 | 7 | 78 71 76 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 45 48 43 | 9 |
Đà Lạt - 28/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7571 2521 | 22 3012 | 453 7143 5253 | 4655 8565 1545 | 0876 8786 | 9937 | 9148 3568 9578 | 3809 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K3 |
100N | 43 |
200N | 654 |
400N | 2788 2527 1867 |
1TR | 6718 |
3TR | 39455 51441 82103 85618 68555 83251 17276 |
10TR | 05541 60340 |
15TR | 37231 |
30TR | 29506 |
2Tỷ | 852526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/04/19
0 | 06 03 | 5 | 55 55 51 54 |
1 | 18 18 | 6 | 67 |
2 | 26 27 | 7 | 76 |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 41 40 41 43 | 9 |
Đà Lạt - 21/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 | 1441 3251 5541 7231 | 43 2103 | 654 | 9455 8555 | 7276 9506 2526 | 2527 1867 | 2788 6718 5618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K2 |
100N | 68 |
200N | 115 |
400N | 9436 3024 1030 |
1TR | 0018 |
3TR | 28484 25903 45169 35020 31952 38816 96045 |
10TR | 33945 28005 |
15TR | 77707 |
30TR | 07683 |
2Tỷ | 739909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 14/04/19
0 | 09 07 05 03 | 5 | 52 |
1 | 16 18 15 | 6 | 69 68 |
2 | 20 24 | 7 | |
3 | 36 30 | 8 | 83 84 |
4 | 45 45 | 9 |
Đà Lạt - 14/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 5020 | 1952 | 5903 7683 | 3024 8484 | 115 6045 3945 8005 | 9436 8816 | 7707 | 68 0018 | 5169 9909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|