Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K4 |
100N | 80 |
200N | 711 |
400N | 0164 7166 6066 |
1TR | 1208 |
3TR | 43351 70859 18015 51623 31166 73353 02016 |
10TR | 96375 04459 |
15TR | 99420 |
30TR | 10921 |
2Tỷ | 281572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 23/02/20
0 | 08 | 5 | 59 51 59 53 |
1 | 15 16 11 | 6 | 66 64 66 66 |
2 | 21 20 23 | 7 | 72 75 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 9 |
Đà Lạt - 23/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9420 | 711 3351 0921 | 1572 | 1623 3353 | 0164 | 8015 6375 | 7166 6066 1166 2016 | 1208 | 0859 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K3 |
100N | 56 |
200N | 437 |
400N | 3938 7893 3012 |
1TR | 9844 |
3TR | 95646 60902 32408 64227 04202 56069 71765 |
10TR | 59418 45197 |
15TR | 89128 |
30TR | 05275 |
2Tỷ | 672718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/02/20
0 | 02 08 02 | 5 | 56 |
1 | 18 18 12 | 6 | 69 65 |
2 | 28 27 | 7 | 75 |
3 | 38 37 | 8 | |
4 | 46 44 | 9 | 97 93 |
Đà Lạt - 16/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3012 0902 4202 | 7893 | 9844 | 1765 5275 | 56 5646 | 437 4227 5197 | 3938 2408 9418 9128 2718 | 6069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K2 |
100N | 95 |
200N | 772 |
400N | 4686 1732 8910 |
1TR | 3640 |
3TR | 84354 64489 10721 95192 77065 69600 52865 |
10TR | 23945 05526 |
15TR | 70035 |
30TR | 80875 |
2Tỷ | 088233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/02/20
0 | 00 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 65 65 |
2 | 26 21 | 7 | 75 72 |
3 | 33 35 32 | 8 | 89 86 |
4 | 45 40 | 9 | 92 95 |
Đà Lạt - 09/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 3640 9600 | 0721 | 772 1732 5192 | 8233 | 4354 | 95 7065 2865 3945 0035 0875 | 4686 5526 | 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K1 |
100N | 18 |
200N | 649 |
400N | 9079 4414 1741 |
1TR | 7928 |
3TR | 78880 86836 59009 69866 55376 17664 05772 |
10TR | 39686 96431 |
15TR | 82577 |
30TR | 11043 |
2Tỷ | 155716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 02/02/20
0 | 09 | 5 | |
1 | 16 14 18 | 6 | 66 64 |
2 | 28 | 7 | 77 76 72 79 |
3 | 31 36 | 8 | 86 80 |
4 | 43 41 49 | 9 |
Đà Lạt - 02/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 | 1741 6431 | 5772 | 1043 | 4414 7664 | 6836 9866 5376 9686 5716 | 2577 | 18 7928 | 649 9079 9009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K4 |
100N | 05 |
200N | 613 |
400N | 7571 2061 5752 |
1TR | 7593 |
3TR | 31783 76972 73936 48276 05132 98663 94582 |
10TR | 50331 85113 |
15TR | 53850 |
30TR | 75198 |
2Tỷ | 202567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 26/01/20
0 | 05 | 5 | 50 52 |
1 | 13 13 | 6 | 67 63 61 |
2 | 7 | 72 76 71 | |
3 | 31 36 32 | 8 | 83 82 |
4 | 9 | 98 93 |
Đà Lạt - 26/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 | 7571 2061 0331 | 5752 6972 5132 4582 | 613 7593 1783 8663 5113 | 05 | 3936 8276 | 2567 | 5198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K3 |
100N | 16 |
200N | 717 |
400N | 2849 6860 1883 |
1TR | 4506 |
3TR | 80624 02870 29966 14610 64664 14546 78281 |
10TR | 27309 66294 |
15TR | 85655 |
30TR | 01854 |
2Tỷ | 320023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/01/20
0 | 09 06 | 5 | 54 55 |
1 | 10 17 16 | 6 | 66 64 60 |
2 | 23 24 | 7 | 70 |
3 | 8 | 81 83 | |
4 | 46 49 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 19/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 2870 4610 | 8281 | 1883 0023 | 0624 4664 6294 1854 | 5655 | 16 4506 9966 4546 | 717 | 2849 7309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|