Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K4 |
100N | 53 |
200N | 344 |
400N | 4126 2263 1738 |
1TR | 9081 |
3TR | 34982 15819 87847 10678 66521 05364 73351 |
10TR | 03143 39128 |
15TR | 06497 |
30TR | 04537 |
2Tỷ | 577823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 26/01/14
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 19 | 6 | 64 63 |
2 | 23 28 21 26 | 7 | 78 |
3 | 37 38 | 8 | 82 81 |
4 | 43 47 44 | 9 | 97 |
Đà Lạt - 26/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9081 6521 3351 | 4982 | 53 2263 3143 7823 | 344 5364 | 4126 | 7847 6497 4537 | 1738 0678 9128 | 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K3 |
100N | 82 |
200N | 556 |
400N | 9184 5417 4705 |
1TR | 8337 |
3TR | 76834 25530 25527 81075 44951 55120 72962 |
10TR | 62858 46931 |
15TR | 23400 |
30TR | 88208 |
2Tỷ | 958441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/01/14
0 | 08 00 05 | 5 | 58 51 56 |
1 | 17 | 6 | 62 |
2 | 27 20 | 7 | 75 |
3 | 31 34 30 37 | 8 | 84 82 |
4 | 41 | 9 |
Đà Lạt - 19/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 5120 3400 | 4951 6931 8441 | 82 2962 | 9184 6834 | 4705 1075 | 556 | 5417 8337 5527 | 2858 8208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K2 |
100N | 32 |
200N | 207 |
400N | 3377 8521 7318 |
1TR | 0445 |
3TR | 74342 36895 50205 67857 25625 15182 37133 |
10TR | 33984 40528 |
15TR | 43017 |
30TR | 88084 |
2Tỷ | 097360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/01/14
0 | 05 07 | 5 | 57 |
1 | 17 18 | 6 | 60 |
2 | 28 25 21 | 7 | 77 |
3 | 33 32 | 8 | 84 84 82 |
4 | 42 45 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 12/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7360 | 8521 | 32 4342 5182 | 7133 | 3984 8084 | 0445 6895 0205 5625 | 207 3377 7857 3017 | 7318 0528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K1 |
100N | 21 |
200N | 673 |
400N | 4313 6019 7263 |
1TR | 6814 |
3TR | 52727 48717 94001 17548 27957 63040 85485 |
10TR | 67285 10093 |
15TR | 25961 |
30TR | 11416 |
2Tỷ | 259837 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/01/14
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 16 17 14 13 19 | 6 | 61 63 |
2 | 27 21 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 85 85 |
4 | 48 40 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 05/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3040 | 21 4001 5961 | 673 4313 7263 0093 | 6814 | 5485 7285 | 1416 | 2727 8717 7957 9837 | 7548 | 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K5 |
100N | 76 |
200N | 438 |
400N | 4741 4284 5418 |
1TR | 2418 |
3TR | 67798 71669 85889 73742 57115 28101 82972 |
10TR | 99995 27327 |
15TR | 15889 |
30TR | 45373 |
2Tỷ | 827402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/12/13
0 | 02 01 | 5 | |
1 | 15 18 18 | 6 | 69 |
2 | 27 | 7 | 73 72 76 |
3 | 38 | 8 | 89 89 84 |
4 | 42 41 | 9 | 95 98 |
Đà Lạt - 29/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4741 8101 | 3742 2972 7402 | 5373 | 4284 | 7115 9995 | 76 | 7327 | 438 5418 2418 7798 | 1669 5889 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K4 |
100N | 69 |
200N | 361 |
400N | 0155 8933 6979 |
1TR | 9172 |
3TR | 34284 25724 66792 77803 36528 07190 88205 |
10TR | 18011 35131 |
15TR | 32554 |
30TR | 43059 |
2Tỷ | 223786 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 22/12/13
0 | 03 05 | 5 | 59 54 55 |
1 | 11 | 6 | 61 69 |
2 | 24 28 | 7 | 72 79 |
3 | 31 33 | 8 | 86 84 |
4 | 9 | 92 90 |
Đà Lạt - 22/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 | 361 8011 5131 | 9172 6792 | 8933 7803 | 4284 5724 2554 | 0155 8205 | 3786 | 6528 | 69 6979 3059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|