Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - KQXS DL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K4 |
100N | 70 |
200N | 682 |
400N | 5473 5782 9170 |
1TR | 2210 |
3TR | 30714 01725 41663 55593 61321 41866 51104 |
10TR | 76157 45389 |
15TR | 69821 |
30TR | 20860 |
2Tỷ | 425155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 26/10/14
0 | 04 | 5 | 55 57 |
1 | 14 10 | 6 | 60 63 66 |
2 | 21 25 21 | 7 | 73 70 70 |
3 | 8 | 89 82 82 | |
4 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 26/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9170 2210 0860 | 1321 9821 | 682 5782 | 5473 1663 5593 | 0714 1104 | 1725 5155 | 1866 | 6157 | 5389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10k3 |
100N | 19 |
200N | 206 |
400N | 0248 8275 5943 |
1TR | 8080 |
3TR | 05695 32581 10873 48865 98344 30389 34775 |
10TR | 16347 58166 |
15TR | 61933 |
30TR | 29061 |
2Tỷ | 765471 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 19/10/14
0 | 06 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 61 66 65 |
2 | 7 | 71 73 75 75 | |
3 | 33 | 8 | 81 89 80 |
4 | 47 44 48 43 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 19/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 | 2581 9061 5471 | 5943 0873 1933 | 8344 | 8275 5695 8865 4775 | 206 8166 | 6347 | 0248 | 19 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K2 |
100N | 77 |
200N | 394 |
400N | 8206 7044 7621 |
1TR | 9234 |
3TR | 91671 62003 66593 56336 82367 85788 63657 |
10TR | 72363 73332 |
15TR | 19093 |
30TR | 49866 |
2Tỷ | 931748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/10/14
0 | 03 06 | 5 | 57 |
1 | 6 | 66 63 67 | |
2 | 21 | 7 | 71 77 |
3 | 32 36 34 | 8 | 88 |
4 | 48 44 | 9 | 93 93 94 |
Đà Lạt - 12/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7621 1671 | 3332 | 2003 6593 2363 9093 | 394 7044 9234 | 8206 6336 9866 | 77 2367 3657 | 5788 1748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 94 |
200N | 133 |
400N | 3215 6378 9897 |
1TR | 4288 |
3TR | 74227 03975 82816 14548 71432 72163 40936 |
10TR | 51872 55953 |
15TR | 41421 |
30TR | 46339 |
2Tỷ | 552429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/10/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 16 15 | 6 | 63 |
2 | 29 21 27 | 7 | 72 75 78 |
3 | 39 32 36 33 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 97 94 |
Đà Lạt - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1421 | 1432 1872 | 133 2163 5953 | 94 | 3215 3975 | 2816 0936 | 9897 4227 | 6378 4288 4548 | 6339 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K4 |
100N | 37 |
200N | 128 |
400N | 1741 3802 9234 |
1TR | 9563 |
3TR | 04568 97559 41559 72062 14008 91800 36349 |
10TR | 36235 83416 |
15TR | 71894 |
30TR | 81931 |
2Tỷ | 396813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 28/09/14
0 | 08 00 02 | 5 | 59 59 |
1 | 13 16 | 6 | 68 62 63 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 31 35 34 37 | 8 | |
4 | 49 41 | 9 | 94 |
Đà Lạt - 28/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 | 1741 1931 | 3802 2062 | 9563 6813 | 9234 1894 | 6235 | 3416 | 37 | 128 4568 4008 | 7559 1559 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K3 |
100N | 53 |
200N | 118 |
400N | 1237 4306 3025 |
1TR | 6981 |
3TR | 30216 24249 43261 32948 28419 63144 72983 |
10TR | 54356 37902 |
15TR | 94556 |
30TR | 21803 |
2Tỷ | 729612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 21/09/14
0 | 03 02 06 | 5 | 56 56 53 |
1 | 12 16 19 18 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 83 81 |
4 | 49 48 44 | 9 |
Đà Lạt - 21/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6981 3261 | 7902 9612 | 53 2983 1803 | 3144 | 3025 | 4306 0216 4356 4556 | 1237 | 118 2948 | 4249 8419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|