Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K1 |
100N | 76 |
200N | 236 |
400N | 8620 6807 5135 |
1TR | 7275 |
3TR | 71471 59562 11314 44315 13435 66744 47540 |
10TR | 75585 42902 |
15TR | 73198 |
30TR | 87780 |
2Tỷ | 836056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/04/23
0 | 02 07 | 5 | 56 |
1 | 14 15 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 71 75 76 |
3 | 35 35 36 | 8 | 80 85 |
4 | 44 40 | 9 | 98 |
Đồng Nai - 05/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8620 7540 7780 | 1471 | 9562 2902 | 1314 6744 | 5135 7275 4315 3435 5585 | 76 236 6056 | 6807 | 3198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K5 |
100N | 91 |
200N | 919 |
400N | 5006 4701 7159 |
1TR | 5217 |
3TR | 89859 65699 62607 14478 08067 93880 01918 |
10TR | 39341 17128 |
15TR | 61404 |
30TR | 31151 |
2Tỷ | 379867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 29/03/23
0 | 04 07 06 01 | 5 | 51 59 59 |
1 | 18 17 19 | 6 | 67 67 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 | 9 | 99 91 |
Đồng Nai - 29/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 | 91 4701 9341 1151 | 1404 | 5006 | 5217 2607 8067 9867 | 4478 1918 7128 | 919 7159 9859 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K4 |
100N | 04 |
200N | 521 |
400N | 1525 3803 8549 |
1TR | 6313 |
3TR | 61503 44861 35254 82602 92038 51487 19102 |
10TR | 32842 50220 |
15TR | 65484 |
30TR | 56978 |
2Tỷ | 890591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 22/03/23
0 | 03 02 02 03 04 | 5 | 54 |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 20 25 21 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 84 87 |
4 | 42 49 | 9 | 91 |
Đồng Nai - 22/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0220 | 521 4861 0591 | 2602 9102 2842 | 3803 6313 1503 | 04 5254 5484 | 1525 | 1487 | 2038 6978 | 8549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K3 |
100N | 65 |
200N | 875 |
400N | 9321 3914 5071 |
1TR | 1775 |
3TR | 35122 17537 53079 84764 12174 77218 61687 |
10TR | 76804 61991 |
15TR | 36787 |
30TR | 76731 |
2Tỷ | 404158 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 15/03/23
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 18 14 | 6 | 64 65 |
2 | 22 21 | 7 | 79 74 75 71 75 |
3 | 31 37 | 8 | 87 87 |
4 | 9 | 91 |
Đồng Nai - 15/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9321 5071 1991 6731 | 5122 | 3914 4764 2174 6804 | 65 875 1775 | 7537 1687 6787 | 7218 4158 | 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K2 |
100N | 29 |
200N | 185 |
400N | 9415 0549 2173 |
1TR | 8687 |
3TR | 19110 72525 53940 43670 00483 49573 63501 |
10TR | 83359 77322 |
15TR | 67694 |
30TR | 09376 |
2Tỷ | 385385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/03/23
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 10 15 | 6 | |
2 | 22 25 29 | 7 | 76 70 73 73 |
3 | 8 | 85 83 87 85 | |
4 | 40 49 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 3940 3670 | 3501 | 7322 | 2173 0483 9573 | 7694 | 185 9415 2525 5385 | 9376 | 8687 | 29 0549 3359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K1 |
100N | 60 |
200N | 501 |
400N | 8980 3618 5242 |
1TR | 3292 |
3TR | 18847 36883 72642 87425 32012 76552 54486 |
10TR | 80065 66128 |
15TR | 62377 |
30TR | 06781 |
2Tỷ | 731066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/03/23
0 | 01 | 5 | 52 |
1 | 12 18 | 6 | 66 65 60 |
2 | 28 25 | 7 | 77 |
3 | 8 | 81 83 86 80 | |
4 | 47 42 42 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 01/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8980 | 501 6781 | 5242 3292 2642 2012 6552 | 6883 | 7425 0065 | 4486 1066 | 8847 2377 | 3618 6128 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|