Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K1 |
100N | 84 |
200N | 550 |
400N | 4043 4874 7258 |
1TR | 8589 |
3TR | 30566 56963 01141 33735 33689 12982 40422 |
10TR | 65928 82352 |
15TR | 18935 |
30TR | 39982 |
2Tỷ | 044670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 07/09/22
0 | 5 | 52 58 50 | |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 28 22 | 7 | 70 74 |
3 | 35 35 | 8 | 82 89 82 89 84 |
4 | 41 43 | 9 |
Đồng Nai - 07/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 4670 | 1141 | 2982 0422 2352 9982 | 4043 6963 | 84 4874 | 3735 8935 | 0566 | 7258 5928 | 8589 3689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K5 |
100N | 32 |
200N | 908 |
400N | 2205 9903 5829 |
1TR | 0496 |
3TR | 77123 57846 27396 85694 47400 40374 57113 |
10TR | 85067 35915 |
15TR | 64553 |
30TR | 14059 |
2Tỷ | 935537 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 31/08/22
0 | 00 05 03 08 | 5 | 59 53 |
1 | 15 13 | 6 | 67 |
2 | 23 29 | 7 | 74 |
3 | 37 32 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 96 94 96 |
Đồng Nai - 31/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 | 32 | 9903 7123 7113 4553 | 5694 0374 | 2205 5915 | 0496 7846 7396 | 5067 5537 | 908 | 5829 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K4 |
100N | 99 |
200N | 351 |
400N | 6293 4436 3817 |
1TR | 4316 |
3TR | 00488 98658 94178 90964 71191 03372 83570 |
10TR | 17648 62242 |
15TR | 36029 |
30TR | 14005 |
2Tỷ | 010375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 24/08/22
0 | 05 | 5 | 58 51 |
1 | 16 17 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 75 78 72 70 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 48 42 | 9 | 91 93 99 |
Đồng Nai - 24/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 | 351 1191 | 3372 2242 | 6293 | 0964 | 4005 0375 | 4436 4316 | 3817 | 0488 8658 4178 7648 | 99 6029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K3 |
100N | 87 |
200N | 376 |
400N | 4239 1396 8542 |
1TR | 5873 |
3TR | 93529 93994 70446 40130 14881 07850 93744 |
10TR | 29388 41597 |
15TR | 19232 |
30TR | 56782 |
2Tỷ | 308173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 17/08/22
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | 73 73 76 |
3 | 32 30 39 | 8 | 82 88 81 87 |
4 | 46 44 42 | 9 | 97 94 96 |
Đồng Nai - 17/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 7850 | 4881 | 8542 9232 6782 | 5873 8173 | 3994 3744 | 376 1396 0446 | 87 1597 | 9388 | 4239 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K2 |
100N | 84 |
200N | 037 |
400N | 4894 1994 6264 |
1TR | 8696 |
3TR | 22805 78060 56920 97199 39900 98595 33694 |
10TR | 27881 21377 |
15TR | 18732 |
30TR | 61521 |
2Tỷ | 930509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/08/22
0 | 09 05 00 | 5 | |
1 | 6 | 60 64 | |
2 | 21 20 | 7 | 77 |
3 | 32 37 | 8 | 81 84 |
4 | 9 | 99 95 94 96 94 94 |
Đồng Nai - 10/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 6920 9900 | 7881 1521 | 8732 | 84 4894 1994 6264 3694 | 2805 8595 | 8696 | 037 1377 | 7199 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 8K1 |
100N | 31 |
200N | 484 |
400N | 2904 1208 2404 |
1TR | 1524 |
3TR | 87324 47117 94613 23675 62394 78912 78402 |
10TR | 12481 42222 |
15TR | 13905 |
30TR | 34081 |
2Tỷ | 011869 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 03/08/22
0 | 05 02 04 08 04 | 5 | |
1 | 17 13 12 | 6 | 69 |
2 | 22 24 24 | 7 | 75 |
3 | 31 | 8 | 81 81 84 |
4 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 03/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 2481 4081 | 8912 8402 2222 | 4613 | 484 2904 2404 1524 7324 2394 | 3675 3905 | 7117 | 1208 | 1869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|