Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K2 |
100N | 90 |
200N | 101 |
400N | 6971 1652 5237 |
1TR | 5578 |
3TR | 69235 67213 79357 26824 42492 35066 47598 |
10TR | 58451 04824 |
15TR | 80056 |
30TR | 36886 |
2Tỷ | 831036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/03/22
0 | 01 | 5 | 56 51 57 52 |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 24 24 | 7 | 78 71 |
3 | 36 35 37 | 8 | 86 |
4 | 9 | 92 98 90 |
Đồng Nai - 09/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 101 6971 8451 | 1652 2492 | 7213 | 6824 4824 | 9235 | 5066 0056 6886 1036 | 5237 9357 | 5578 7598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K1 |
100N | 62 |
200N | 295 |
400N | 1901 9337 9032 |
1TR | 2416 |
3TR | 99525 61434 16564 85120 78959 95690 48931 |
10TR | 19104 97276 |
15TR | 35062 |
30TR | 21848 |
2Tỷ | 285088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 02/03/22
0 | 04 01 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 62 64 62 |
2 | 25 20 | 7 | 76 |
3 | 34 31 37 32 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 90 95 |
Đồng Nai - 02/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 5690 | 1901 8931 | 62 9032 5062 | 1434 6564 9104 | 295 9525 | 2416 7276 | 9337 | 1848 5088 | 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K4 |
100N | 32 |
200N | 197 |
400N | 5765 2009 9215 |
1TR | 0895 |
3TR | 77547 90903 69490 45407 67041 38428 79059 |
10TR | 67877 40981 |
15TR | 91562 |
30TR | 77571 |
2Tỷ | 816981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/02/22
0 | 03 07 09 | 5 | 59 |
1 | 15 | 6 | 62 65 |
2 | 28 | 7 | 71 77 |
3 | 32 | 8 | 81 81 |
4 | 47 41 | 9 | 90 95 97 |
Đồng Nai - 23/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 | 7041 0981 7571 6981 | 32 1562 | 0903 | 5765 9215 0895 | 197 7547 5407 7877 | 8428 | 2009 9059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K3 |
100N | 62 |
200N | 200 |
400N | 1306 6109 3766 |
1TR | 1895 |
3TR | 17020 45137 99660 95303 06973 86824 39324 |
10TR | 04050 17555 |
15TR | 22634 |
30TR | 80966 |
2Tỷ | 758479 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/02/22
0 | 03 06 09 00 | 5 | 50 55 |
1 | 6 | 66 60 66 62 | |
2 | 20 24 24 | 7 | 79 73 |
3 | 34 37 | 8 | |
4 | 9 | 95 |
Đồng Nai - 16/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 7020 9660 4050 | 62 | 5303 6973 | 6824 9324 2634 | 1895 7555 | 1306 3766 0966 | 5137 | 6109 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K2 |
100N | 87 |
200N | 991 |
400N | 7390 3108 7812 |
1TR | 2411 |
3TR | 75245 95540 72781 00226 67175 24288 27583 |
10TR | 84480 05775 |
15TR | 72326 |
30TR | 25798 |
2Tỷ | 573054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/02/22
0 | 08 | 5 | 54 |
1 | 11 12 | 6 | |
2 | 26 26 | 7 | 75 75 |
3 | 8 | 80 81 88 83 87 | |
4 | 45 40 | 9 | 98 90 91 |
Đồng Nai - 09/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 5540 4480 | 991 2411 2781 | 7812 | 7583 | 3054 | 5245 7175 5775 | 0226 2326 | 87 | 3108 4288 5798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K1 |
100N | 75 |
200N | 323 |
400N | 6625 7158 8945 |
1TR | 1650 |
3TR | 60902 10796 99278 59641 29943 15024 45722 |
10TR | 49379 85898 |
15TR | 93081 |
30TR | 79255 |
2Tỷ | 110842 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 02/02/22
0 | 02 | 5 | 55 50 58 |
1 | 6 | ||
2 | 24 22 25 23 | 7 | 79 78 75 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 42 41 43 45 | 9 | 98 96 |
Đồng Nai - 02/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1650 | 9641 3081 | 0902 5722 0842 | 323 9943 | 5024 | 75 6625 8945 9255 | 0796 | 7158 9278 5898 | 9379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|