Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 96 |
200N | 054 |
400N | 0465 6625 2393 |
1TR | 9724 |
3TR | 79980 32861 37154 04025 62599 48258 59177 |
10TR | 08734 04092 |
15TR | 25538 |
30TR | 28203 |
2Tỷ | 640014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/10/13
0 | 03 | 5 | 54 58 54 |
1 | 14 | 6 | 61 65 |
2 | 25 24 25 | 7 | 77 |
3 | 38 34 | 8 | 80 |
4 | 9 | 92 99 93 96 |
Đồng Nai - 09/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 | 2861 | 4092 | 2393 8203 | 054 9724 7154 8734 0014 | 0465 6625 4025 | 96 | 9177 | 8258 5538 | 2599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K1 |
100N | 66 |
200N | 719 |
400N | 2960 3721 8625 |
1TR | 6859 |
3TR | 84430 21412 58927 71637 56600 12916 14600 |
10TR | 82349 84058 |
15TR | 51534 |
30TR | 00450 |
2Tỷ | 262585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 02/10/13
0 | 00 00 | 5 | 50 58 59 |
1 | 12 16 19 | 6 | 60 66 |
2 | 27 21 25 | 7 | |
3 | 34 30 37 | 8 | 85 |
4 | 49 | 9 |
Đồng Nai - 02/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 4430 6600 4600 0450 | 3721 | 1412 | 1534 | 8625 2585 | 66 2916 | 8927 1637 | 4058 | 719 6859 2349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 51 |
200N | 317 |
400N | 8320 1116 5881 |
1TR | 3082 |
3TR | 66513 30289 49524 09024 33281 62413 64038 |
10TR | 17132 58256 |
15TR | 42186 |
30TR | 05407 |
2Tỷ | 415535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 25/09/13
0 | 07 | 5 | 56 51 |
1 | 13 13 16 17 | 6 | |
2 | 24 24 20 | 7 | |
3 | 35 32 38 | 8 | 86 89 81 82 81 |
4 | 9 |
Đồng Nai - 25/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8320 | 51 5881 3281 | 3082 7132 | 6513 2413 | 9524 9024 | 5535 | 1116 8256 2186 | 317 5407 | 4038 | 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 41 |
200N | 554 |
400N | 2884 2643 4205 |
1TR | 0631 |
3TR | 90263 64078 37107 03803 72600 48594 67201 |
10TR | 30514 60213 |
15TR | 97687 |
30TR | 53176 |
2Tỷ | 068258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/09/13
0 | 07 03 00 01 05 | 5 | 58 54 |
1 | 14 13 | 6 | 63 |
2 | 7 | 76 78 | |
3 | 31 | 8 | 87 84 |
4 | 43 41 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 18/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 | 41 0631 7201 | 2643 0263 3803 0213 | 554 2884 8594 0514 | 4205 | 3176 | 7107 7687 | 4078 8258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 65 |
200N | 046 |
400N | 1184 4306 8337 |
1TR | 4583 |
3TR | 63580 79305 12482 65529 97611 74141 51233 |
10TR | 08419 18541 |
15TR | 02546 |
30TR | 12342 |
2Tỷ | 463824 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/09/13
0 | 05 06 | 5 | |
1 | 19 11 | 6 | 65 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 80 82 83 84 |
4 | 42 46 41 41 46 | 9 |
Đồng Nai - 11/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 | 7611 4141 8541 | 2482 2342 | 4583 1233 | 1184 3824 | 65 9305 | 046 4306 2546 | 8337 | 5529 8419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K1 |
100N | 85 |
200N | 873 |
400N | 5533 3801 5392 |
1TR | 2628 |
3TR | 08528 90099 08962 65921 14324 71201 25243 |
10TR | 32931 41185 |
15TR | 07848 |
30TR | 13950 |
2Tỷ | 359183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 04/09/13
0 | 01 01 | 5 | 50 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 21 24 28 | 7 | 73 |
3 | 31 33 | 8 | 83 85 85 |
4 | 48 43 | 9 | 99 92 |
Đồng Nai - 04/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3950 | 3801 5921 1201 2931 | 5392 8962 | 873 5533 5243 9183 | 4324 | 85 1185 | 2628 8528 7848 | 0099 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|