Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K2 |
100N | 66 |
200N | 055 |
400N | 6846 5029 7096 |
1TR | 8189 |
3TR | 53459 46250 03096 89496 80516 49081 01218 |
10TR | 71532 16806 |
15TR | 13958 |
30TR | 86521 |
2Tỷ | 669266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 12/05/21
0 | 06 | 5 | 58 59 50 55 |
1 | 16 18 | 6 | 66 66 |
2 | 21 29 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 81 89 |
4 | 46 | 9 | 96 96 96 |
Đồng Nai - 12/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 | 9081 6521 | 1532 | 055 | 66 6846 7096 3096 9496 0516 6806 9266 | 1218 3958 | 5029 8189 3459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K1 |
100N | 55 |
200N | 255 |
400N | 4975 0023 1958 |
1TR | 8538 |
3TR | 76066 85410 04078 88552 76067 27289 84130 |
10TR | 67208 80491 |
15TR | 97092 |
30TR | 55356 |
2Tỷ | 074509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/05/21
0 | 09 08 | 5 | 56 52 58 55 55 |
1 | 10 | 6 | 66 67 |
2 | 23 | 7 | 78 75 |
3 | 30 38 | 8 | 89 |
4 | 9 | 92 91 |
Đồng Nai - 05/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 4130 | 0491 | 8552 7092 | 0023 | 55 255 4975 | 6066 5356 | 6067 | 1958 8538 4078 7208 | 7289 4509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K4 |
100N | 95 |
200N | 688 |
400N | 1056 8763 7366 |
1TR | 5274 |
3TR | 60808 01690 44607 58595 29207 87704 90127 |
10TR | 26785 05959 |
15TR | 03226 |
30TR | 89174 |
2Tỷ | 005553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 28/04/21
0 | 08 07 07 04 | 5 | 53 59 56 |
1 | 6 | 63 66 | |
2 | 26 27 | 7 | 74 74 |
3 | 8 | 85 88 | |
4 | 9 | 90 95 95 |
Đồng Nai - 28/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 | 8763 5553 | 5274 7704 9174 | 95 8595 6785 | 1056 7366 3226 | 4607 9207 0127 | 688 0808 | 5959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K3 |
100N | 27 |
200N | 874 |
400N | 5108 0607 5060 |
1TR | 6105 |
3TR | 09219 86659 39644 28639 51416 93255 22430 |
10TR | 95214 03284 |
15TR | 65082 |
30TR | 69902 |
2Tỷ | 134232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/04/21
0 | 02 05 08 07 | 5 | 59 55 |
1 | 14 19 16 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 32 39 30 | 8 | 82 84 |
4 | 44 | 9 |
Đồng Nai - 21/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5060 2430 | 5082 9902 4232 | 874 9644 5214 3284 | 6105 3255 | 1416 | 27 0607 | 5108 | 9219 6659 8639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K2 |
100N | 76 |
200N | 662 |
400N | 0170 8121 1524 |
1TR | 6734 |
3TR | 27735 76678 76694 60997 54071 68183 27611 |
10TR | 47761 10874 |
15TR | 84541 |
30TR | 51503 |
2Tỷ | 273677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/04/21
0 | 03 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 61 62 |
2 | 21 24 | 7 | 77 74 78 71 70 76 |
3 | 35 34 | 8 | 83 |
4 | 41 | 9 | 94 97 |
Đồng Nai - 14/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 | 8121 4071 7611 7761 4541 | 662 | 8183 1503 | 1524 6734 6694 0874 | 7735 | 76 | 0997 3677 | 6678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K1 |
100N | 40 |
200N | 918 |
400N | 1629 1394 4019 |
1TR | 8102 |
3TR | 37457 37786 96909 98430 55426 98483 94543 |
10TR | 69330 84813 |
15TR | 90441 |
30TR | 91904 |
2Tỷ | 702542 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 07/04/21
0 | 04 09 02 | 5 | 57 |
1 | 13 19 18 | 6 | |
2 | 26 29 | 7 | |
3 | 30 30 | 8 | 86 83 |
4 | 42 41 43 40 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 07/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8430 9330 | 0441 | 8102 2542 | 8483 4543 4813 | 1394 1904 | 7786 5426 | 7457 | 918 | 1629 4019 6909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|