Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 86 |
200N | 935 |
400N | 5343 6848 0235 |
1TR | 2853 |
3TR | 49668 36266 73638 54177 99143 10671 06425 |
10TR | 42442 17462 |
15TR | 01894 |
30TR | 01966 |
2Tỷ | 023384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 12/10/22
0 | 5 | 53 | |
1 | 6 | 66 62 68 66 | |
2 | 25 | 7 | 77 71 |
3 | 38 35 35 | 8 | 84 86 |
4 | 42 43 43 48 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 12/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0671 | 2442 7462 | 5343 2853 9143 | 1894 3384 | 935 0235 6425 | 86 6266 1966 | 4177 | 6848 9668 3638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K1 |
100N | 27 |
200N | 865 |
400N | 9302 3354 0371 |
1TR | 9766 |
3TR | 18744 52929 57988 23410 54737 86554 34839 |
10TR | 61136 01303 |
15TR | 15067 |
30TR | 35039 |
2Tỷ | 058747 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/10/22
0 | 03 02 | 5 | 54 54 |
1 | 10 | 6 | 67 66 65 |
2 | 29 27 | 7 | 71 |
3 | 39 36 37 39 | 8 | 88 |
4 | 47 44 | 9 |
Đồng Nai - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 | 0371 | 9302 | 1303 | 3354 8744 6554 | 865 | 9766 1136 | 27 4737 5067 8747 | 7988 | 2929 4839 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K4 |
100N | 56 |
200N | 417 |
400N | 3269 9166 6426 |
1TR | 7823 |
3TR | 17965 78545 24980 13789 61797 08844 15676 |
10TR | 68915 14725 |
15TR | 26186 |
30TR | 87640 |
2Tỷ | 295730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 28/09/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 15 17 | 6 | 65 69 66 |
2 | 25 23 26 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 86 80 89 |
4 | 40 45 44 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 28/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4980 7640 5730 | 7823 | 8844 | 7965 8545 8915 4725 | 56 9166 6426 5676 6186 | 417 1797 | 3269 3789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K3 |
100N | 08 |
200N | 831 |
400N | 8723 8557 8502 |
1TR | 8909 |
3TR | 70968 62032 18100 05136 90216 33070 81725 |
10TR | 78439 85049 |
15TR | 12905 |
30TR | 59793 |
2Tỷ | 600470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 21/09/22
0 | 05 00 09 02 08 | 5 | 57 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 25 23 | 7 | 70 70 |
3 | 39 32 36 31 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 93 |
Đồng Nai - 21/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 3070 0470 | 831 | 8502 2032 | 8723 9793 | 1725 2905 | 5136 0216 | 8557 | 08 0968 | 8909 8439 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 56 |
200N | 322 |
400N | 9709 2535 2138 |
1TR | 1173 |
3TR | 32820 30245 61874 80230 24553 64723 09869 |
10TR | 01421 24274 |
15TR | 97799 |
30TR | 56491 |
2Tỷ | 201720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/09/22
0 | 09 | 5 | 53 56 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 20 21 20 23 22 | 7 | 74 74 73 |
3 | 30 35 38 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 91 99 |
Đồng Nai - 14/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 0230 1720 | 1421 6491 | 322 | 1173 4553 4723 | 1874 4274 | 2535 0245 | 56 | 2138 | 9709 9869 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K1 |
100N | 84 |
200N | 550 |
400N | 4043 4874 7258 |
1TR | 8589 |
3TR | 30566 56963 01141 33735 33689 12982 40422 |
10TR | 65928 82352 |
15TR | 18935 |
30TR | 39982 |
2Tỷ | 044670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 07/09/22
0 | 5 | 52 58 50 | |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 28 22 | 7 | 70 74 |
3 | 35 35 | 8 | 82 89 82 89 84 |
4 | 41 43 | 9 |
Đồng Nai - 07/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 4670 | 1141 | 2982 0422 2352 9982 | 4043 6963 | 84 4874 | 3735 8935 | 0566 | 7258 5928 | 8589 3689 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|