Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - KQXS DN
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K4 |
100N | 72 |
200N | 414 |
400N | 5313 6659 7378 |
1TR | 8499 |
3TR | 86923 10254 01021 46504 54433 27096 28749 |
10TR | 82734 22464 |
15TR | 28713 |
30TR | 93445 |
2Tỷ | 703964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/12/20
0 | 04 | 5 | 54 59 |
1 | 13 13 14 | 6 | 64 64 |
2 | 23 21 | 7 | 78 72 |
3 | 34 33 | 8 | |
4 | 45 49 | 9 | 96 99 |
Đồng Nai - 23/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1021 | 72 | 5313 6923 4433 8713 | 414 0254 6504 2734 2464 3964 | 3445 | 7096 | 7378 | 6659 8499 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K3 |
100N | 55 |
200N | 553 |
400N | 7070 2805 7844 |
1TR | 9703 |
3TR | 47475 00365 58517 30241 06264 17891 84578 |
10TR | 76485 61289 |
15TR | 35319 |
30TR | 83494 |
2Tỷ | 766901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 16/12/20
0 | 01 03 05 | 5 | 53 55 |
1 | 19 17 | 6 | 65 64 |
2 | 7 | 75 78 70 | |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 41 44 | 9 | 94 91 |
Đồng Nai - 16/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 | 0241 7891 6901 | 553 9703 | 7844 6264 3494 | 55 2805 7475 0365 6485 | 8517 | 4578 | 1289 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K2 |
100N | 20 |
200N | 567 |
400N | 8804 0110 4539 |
1TR | 0915 |
3TR | 83298 17494 42861 69569 20890 37413 23234 |
10TR | 70311 79502 |
15TR | 18210 |
30TR | 21769 |
2Tỷ | 512493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/12/20
0 | 02 04 | 5 | |
1 | 10 11 13 15 10 | 6 | 69 61 69 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 34 39 | 8 | |
4 | 9 | 93 98 94 90 |
Đồng Nai - 09/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 0110 0890 8210 | 2861 0311 | 9502 | 7413 2493 | 8804 7494 3234 | 0915 | 567 | 3298 | 4539 9569 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K1 |
100N | 98 |
200N | 350 |
400N | 4411 8667 8636 |
1TR | 4587 |
3TR | 75684 48253 13469 83434 06242 11662 07586 |
10TR | 45326 49968 |
15TR | 09161 |
30TR | 62182 |
2Tỷ | 349463 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 02/12/20
0 | 5 | 53 50 | |
1 | 11 | 6 | 63 61 68 69 62 67 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 34 36 | 8 | 82 84 86 87 |
4 | 42 | 9 | 98 |
Đồng Nai - 02/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 | 4411 9161 | 6242 1662 2182 | 8253 9463 | 5684 3434 | 8636 7586 5326 | 8667 4587 | 98 9968 | 3469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K4 |
100N | 07 |
200N | 529 |
400N | 4814 7467 8528 |
1TR | 1153 |
3TR | 78750 63170 55958 73882 98027 28411 25924 |
10TR | 18856 37466 |
15TR | 52972 |
30TR | 51832 |
2Tỷ | 782357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 25/11/20
0 | 07 | 5 | 57 56 50 58 53 |
1 | 11 14 | 6 | 66 67 |
2 | 27 24 28 29 | 7 | 72 70 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 9 |
Đồng Nai - 25/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 3170 | 8411 | 3882 2972 1832 | 1153 | 4814 5924 | 8856 7466 | 07 7467 8027 2357 | 8528 5958 | 529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K3 |
100N | 62 |
200N | 337 |
400N | 2751 8431 2391 |
1TR | 1030 |
3TR | 23035 09147 61045 50186 30630 49662 09885 |
10TR | 59097 86114 |
15TR | 10955 |
30TR | 45577 |
2Tỷ | 151903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/11/20
0 | 03 | 5 | 55 51 |
1 | 14 | 6 | 62 62 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 35 30 30 31 37 | 8 | 86 85 |
4 | 47 45 | 9 | 97 91 |
Đồng Nai - 18/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 0630 | 2751 8431 2391 | 62 9662 | 1903 | 6114 | 3035 1045 9885 0955 | 0186 | 337 9147 9097 5577 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|