Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - KQXS HG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T10 |
100N | 66 |
200N | 313 |
400N | 4314 2819 4923 |
1TR | 0037 |
3TR | 14751 15948 53751 31988 98216 87052 53719 |
10TR | 94723 69852 |
15TR | 46695 |
30TR | 63446 |
2Tỷ | 953080 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 17/10/20
0 | 5 | 52 51 51 52 | |
1 | 16 19 14 19 13 | 6 | 66 |
2 | 23 23 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 80 88 |
4 | 46 48 | 9 | 95 |
Hậu Giang - 17/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3080 | 4751 3751 | 7052 9852 | 313 4923 4723 | 4314 | 6695 | 66 8216 3446 | 0037 | 5948 1988 | 2819 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T10 |
100N | 49 |
200N | 937 |
400N | 4661 7966 3611 |
1TR | 6673 |
3TR | 43219 70616 43110 73306 14582 93870 76209 |
10TR | 73893 75155 |
15TR | 19889 |
30TR | 53666 |
2Tỷ | 926185 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 10/10/20
0 | 06 09 | 5 | 55 |
1 | 19 16 10 11 | 6 | 66 61 66 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 37 | 8 | 85 89 82 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Hậu Giang - 10/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 3870 | 4661 3611 | 4582 | 6673 3893 | 5155 6185 | 7966 0616 3306 3666 | 937 | 49 3219 6209 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T10 |
100N | 05 |
200N | 223 |
400N | 9738 4189 6049 |
1TR | 7000 |
3TR | 70579 27998 91612 38715 74509 50969 13395 |
10TR | 44668 86379 |
15TR | 53959 |
30TR | 51143 |
2Tỷ | 456776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 03/10/20
0 | 09 00 05 | 5 | 59 |
1 | 12 15 | 6 | 68 69 |
2 | 23 | 7 | 76 79 79 |
3 | 38 | 8 | 89 |
4 | 43 49 | 9 | 98 95 |
Hậu Giang - 03/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 | 1612 | 223 1143 | 05 8715 3395 | 6776 | 9738 7998 4668 | 4189 6049 0579 4509 0969 6379 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T9 |
100N | 39 |
200N | 119 |
400N | 3582 7710 0570 |
1TR | 0965 |
3TR | 64043 34576 06873 43469 97731 85050 80520 |
10TR | 31334 96881 |
15TR | 99709 |
30TR | 13066 |
2Tỷ | 386023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 26/09/20
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 10 19 | 6 | 66 69 65 |
2 | 23 20 | 7 | 76 73 70 |
3 | 34 31 39 | 8 | 81 82 |
4 | 43 | 9 |
Hậu Giang - 26/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 0570 5050 0520 | 7731 6881 | 3582 | 4043 6873 6023 | 1334 | 0965 | 4576 3066 | 39 119 3469 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T9 |
100N | 43 |
200N | 378 |
400N | 4874 7404 5707 |
1TR | 6288 |
3TR | 55787 94593 24384 49140 46240 28459 70554 |
10TR | 09984 64803 |
15TR | 49032 |
30TR | 77314 |
2Tỷ | 140838 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 19/09/20
0 | 03 04 07 | 5 | 59 54 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | 74 78 | |
3 | 38 32 | 8 | 84 87 84 88 |
4 | 40 40 43 | 9 | 93 |
Hậu Giang - 19/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 6240 | 9032 | 43 4593 4803 | 4874 7404 4384 0554 9984 7314 | 5707 5787 | 378 6288 0838 | 8459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T9 |
100N | 99 |
200N | 983 |
400N | 1557 4903 4510 |
1TR | 6946 |
3TR | 23210 57202 13391 43551 21310 01781 08929 |
10TR | 89718 14246 |
15TR | 52491 |
30TR | 94908 |
2Tỷ | 074741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 12/09/20
0 | 08 02 03 | 5 | 51 57 |
1 | 18 10 10 10 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 8 | 81 83 | |
4 | 41 46 46 | 9 | 91 91 99 |
Hậu Giang - 12/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 3210 1310 | 3391 3551 1781 2491 4741 | 7202 | 983 4903 | 6946 4246 | 1557 | 9718 4908 | 99 8929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|