Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - KQXS HG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T2 |
100N | 75 |
200N | 421 |
400N | 6233 6102 4707 |
1TR | 9705 |
3TR | 03656 74184 51530 95740 81083 43517 39129 |
10TR | 80419 00316 |
15TR | 48324 |
30TR | 66583 |
2Tỷ | 788316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 20/02/21
0 | 05 02 07 | 5 | 56 |
1 | 16 19 16 17 | 6 | |
2 | 24 29 21 | 7 | 75 |
3 | 30 33 | 8 | 83 84 83 |
4 | 40 | 9 |
Hậu Giang - 20/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1530 5740 | 421 | 6102 | 6233 1083 6583 | 4184 8324 | 75 9705 | 3656 0316 8316 | 4707 3517 | 9129 0419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T2 |
100N | 75 |
200N | 752 |
400N | 1941 1760 7359 |
1TR | 6465 |
3TR | 13051 93593 50153 09326 91920 16395 00441 |
10TR | 25592 64932 |
15TR | 43901 |
30TR | 02942 |
2Tỷ | 910568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 13/02/21
0 | 01 | 5 | 51 53 59 52 |
1 | 6 | 68 65 60 | |
2 | 26 20 | 7 | 75 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 42 41 41 | 9 | 92 93 95 |
Hậu Giang - 13/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 1920 | 1941 3051 0441 3901 | 752 5592 4932 2942 | 3593 0153 | 75 6465 6395 | 9326 | 0568 | 7359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T2 |
100N | 90 |
200N | 990 |
400N | 1739 3463 9548 |
1TR | 7889 |
3TR | 06216 92306 43408 39677 62238 21059 81810 |
10TR | 08449 30775 |
15TR | 69016 |
30TR | 33630 |
2Tỷ | 901894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 06/02/21
0 | 06 08 | 5 | 59 |
1 | 16 16 10 | 6 | 63 |
2 | 7 | 75 77 | |
3 | 30 38 39 | 8 | 89 |
4 | 49 48 | 9 | 94 90 90 |
Hậu Giang - 06/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 990 1810 3630 | 3463 | 1894 | 0775 | 6216 2306 9016 | 9677 | 9548 3408 2238 | 1739 7889 1059 8449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K5T1 |
100N | 48 |
200N | 444 |
400N | 1148 9494 6860 |
1TR | 6026 |
3TR | 43748 64539 92609 80201 42819 83272 21078 |
10TR | 45416 77624 |
15TR | 50834 |
30TR | 52314 |
2Tỷ | 282772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 30/01/21
0 | 09 01 | 5 | |
1 | 14 16 19 | 6 | 60 |
2 | 24 26 | 7 | 72 72 78 |
3 | 34 39 | 8 | |
4 | 48 48 44 48 | 9 | 94 |
Hậu Giang - 30/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 | 0201 | 3272 2772 | 444 9494 7624 0834 2314 | 6026 5416 | 48 1148 3748 1078 | 4539 2609 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T1 |
100N | 40 |
200N | 086 |
400N | 6373 7695 2876 |
1TR | 0645 |
3TR | 76974 86397 32432 94755 57038 92525 33962 |
10TR | 94385 72589 |
15TR | 52410 |
30TR | 47048 |
2Tỷ | 615442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 23/01/21
0 | 5 | 55 | |
1 | 10 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 74 73 76 |
3 | 32 38 | 8 | 85 89 86 |
4 | 42 48 45 40 | 9 | 97 95 |
Hậu Giang - 23/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 2410 | 2432 3962 5442 | 6373 | 6974 | 7695 0645 4755 2525 4385 | 086 2876 | 6397 | 7038 7048 | 2589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T1 |
100N | 19 |
200N | 244 |
400N | 5861 0086 8917 |
1TR | 7676 |
3TR | 94590 26673 57725 64287 72736 28542 42130 |
10TR | 63605 86436 |
15TR | 01849 |
30TR | 26109 |
2Tỷ | 943293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 16/01/21
0 | 09 05 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 73 76 |
3 | 36 36 30 | 8 | 87 86 |
4 | 49 42 44 | 9 | 93 90 |
Hậu Giang - 16/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4590 2130 | 5861 | 8542 | 6673 3293 | 244 | 7725 3605 | 0086 7676 2736 6436 | 8917 4287 | 19 1849 6109 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|