Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - KQXS HG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K5T10 |
100N | 42 |
200N | 186 |
400N | 3518 4386 1110 |
1TR | 8872 |
3TR | 48460 41942 16097 42134 06010 39819 85964 |
10TR | 11966 96184 |
15TR | 36947 |
30TR | 29250 |
2Tỷ | 161762 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 31/10/15
0 | 5 | 50 | |
1 | 10 19 18 10 | 6 | 62 66 60 64 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 34 | 8 | 84 86 86 |
4 | 47 42 42 | 9 | 97 |
Hậu Giang - 31/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 8460 6010 9250 | 42 8872 1942 1762 | 2134 5964 6184 | 186 4386 1966 | 6097 6947 | 3518 | 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T10 |
100N | 03 |
200N | 953 |
400N | 3942 6995 3056 |
1TR | 0634 |
3TR | 10965 27472 00587 26973 47803 71475 95871 |
10TR | 14644 81185 |
15TR | 07356 |
30TR | 84344 |
2Tỷ | 030933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 24/10/15
0 | 03 03 | 5 | 56 56 53 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 7 | 72 73 75 71 | |
3 | 33 34 | 8 | 85 87 |
4 | 44 44 42 | 9 | 95 |
Hậu Giang - 24/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5871 | 3942 7472 | 03 953 6973 7803 0933 | 0634 4644 4344 | 6995 0965 1475 1185 | 3056 7356 | 0587 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K3T10 |
100N | 87 |
200N | 950 |
400N | 9608 4791 2111 |
1TR | 2316 |
3TR | 68281 03745 81664 56649 60879 52050 52828 |
10TR | 16617 86127 |
15TR | 09539 |
30TR | 78704 |
2Tỷ | 004536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 17/10/15
0 | 04 08 | 5 | 50 50 |
1 | 17 16 11 | 6 | 64 |
2 | 27 28 | 7 | 79 |
3 | 36 39 | 8 | 81 87 |
4 | 45 49 | 9 | 91 |
Hậu Giang - 17/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
950 2050 | 4791 2111 8281 | 1664 8704 | 3745 | 2316 4536 | 87 6617 6127 | 9608 2828 | 6649 0879 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K2T10 |
100N | 97 |
200N | 116 |
400N | 1192 9487 2398 |
1TR | 5399 |
3TR | 17288 92030 67929 76940 28239 21466 44398 |
10TR | 28730 93291 |
15TR | 36043 |
30TR | 79424 |
2Tỷ | 226781 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 10/10/15
0 | 5 | ||
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 30 30 39 | 8 | 81 88 87 |
4 | 43 40 | 9 | 91 98 99 92 98 97 |
Hậu Giang - 10/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 6940 8730 | 3291 6781 | 1192 | 6043 | 9424 | 116 1466 | 97 9487 | 2398 7288 4398 | 5399 7929 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T10 |
100N | 03 |
200N | 664 |
400N | 2939 9196 4981 |
1TR | 0226 |
3TR | 82959 41552 21321 45455 82270 53617 73739 |
10TR | 36500 02135 |
15TR | 40312 |
30TR | 42656 |
2Tỷ | 044313 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 03/10/15
0 | 00 03 | 5 | 56 59 52 55 |
1 | 13 12 17 | 6 | 64 |
2 | 21 26 | 7 | 70 |
3 | 35 39 39 | 8 | 81 |
4 | 9 | 96 |
Hậu Giang - 03/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 6500 | 4981 1321 | 1552 0312 | 03 4313 | 664 | 5455 2135 | 9196 0226 2656 | 3617 | 2939 2959 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang - XSHG
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K4T9 |
100N | 97 |
200N | 377 |
400N | 7425 2455 4084 |
1TR | 3522 |
3TR | 83766 56777 31649 04935 35552 06903 12777 |
10TR | 32390 15035 |
15TR | 32048 |
30TR | 74039 |
2Tỷ | 090234 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 26/09/15
0 | 03 | 5 | 52 55 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 22 25 | 7 | 77 77 77 |
3 | 34 39 35 35 | 8 | 84 |
4 | 48 49 | 9 | 90 97 |
Hậu Giang - 26/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 | 3522 5552 | 6903 | 4084 0234 | 7425 2455 4935 5035 | 3766 | 97 377 6777 2777 | 2048 | 1649 4039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|