Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - KQXS KH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 20 |
200N | 455 |
400N | 2363 0100 1576 |
1TR | 8828 |
3TR | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 |
10TR | 30164 71539 |
15TR | 32987 |
30TR | 11543 |
2Tỷ | 703228 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/01/23
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 13 14 | 6 | 64 64 63 |
2 | 28 28 20 | 7 | 70 73 76 |
3 | 39 31 | 8 | 87 82 |
4 | 43 | 9 |
Khánh Hòa - 29/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 0100 2770 | 6331 | 0182 | 2363 3913 8173 1543 | 9564 4714 0164 | 455 | 1576 | 2987 | 8828 3228 | 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 08 |
200N | 077 |
400N | 4612 9537 9032 |
1TR | 4132 |
3TR | 51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 |
10TR | 39895 27890 |
15TR | 13907 |
30TR | 93501 |
2Tỷ | 568906 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/01/23
0 | 06 01 07 05 08 08 | 5 | |
1 | 12 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 77 79 77 |
3 | 35 32 37 32 | 8 | |
4 | 9 | 95 90 95 |
Khánh Hòa - 25/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7890 | 3501 | 4612 9032 4132 | 3824 | 1805 5735 1895 9895 | 8906 | 077 9537 3777 3907 | 08 1308 | 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 81 |
200N | 302 |
400N | 8571 2060 0447 |
1TR | 3839 |
3TR | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 |
10TR | 34668 71278 |
15TR | 56791 |
30TR | 71483 |
2Tỷ | 344924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 22/01/23
0 | 08 02 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 68 63 60 |
2 | 24 | 7 | 78 75 71 |
3 | 30 39 | 8 | 83 81 |
4 | 47 | 9 | 91 94 |
Khánh Hòa - 22/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 7030 | 81 8571 6791 | 302 | 5063 1483 | 2094 4924 | 7075 | 7556 | 0447 | 1018 6108 4668 1278 | 3839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 24 |
200N | 939 |
400N | 3649 4563 4513 |
1TR | 6904 |
3TR | 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 |
10TR | 69652 64299 |
15TR | 86266 |
30TR | 25406 |
2Tỷ | 582736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/01/23
0 | 06 08 04 | 5 | 52 |
1 | 16 13 | 6 | 66 62 63 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 36 32 30 39 33 39 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 18/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 | 8562 8732 9652 | 4563 4513 5733 | 24 6904 | 9016 6266 5406 2736 | 7408 | 939 3649 8439 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 00 |
200N | 145 |
400N | 8855 3986 9802 |
1TR | 4198 |
3TR | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 |
10TR | 08873 96200 |
15TR | 63269 |
30TR | 98474 |
2Tỷ | 416748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/01/23
0 | 00 07 02 02 00 | 5 | 55 |
1 | 6 | 69 67 66 | |
2 | 7 | 74 73 72 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 48 44 45 | 9 | 97 98 |
Khánh Hòa - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6200 | 9802 2902 7372 | 8873 | 6044 8474 | 145 8855 | 3986 2866 | 4307 7067 7697 | 4198 6748 | 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 25 |
200N | 178 |
400N | 0626 8847 9330 |
1TR | 5570 |
3TR | 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 |
10TR | 07448 54334 |
15TR | 10749 |
30TR | 75155 |
2Tỷ | 356096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/01/23
0 | 08 | 5 | 55 |
1 | 16 11 | 6 | 62 |
2 | 28 26 25 | 7 | 70 78 |
3 | 34 30 | 8 | 81 |
4 | 49 48 43 47 | 9 | 96 |
Khánh Hòa - 11/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 5570 | 1181 6811 | 9562 | 0243 | 4334 | 25 5155 | 0626 0216 6096 | 8847 | 178 1908 0528 7448 | 0749 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|