Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 66 |
200N | 488 |
400N | 0872 8119 5176 |
1TR | 4993 |
3TR | 24609 55690 93934 44257 05505 68455 67501 |
10TR | 58797 92132 |
15TR | 62314 |
30TR | 09414 |
2Tỷ | 207446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/11/15
0 | 09 05 01 | 5 | 57 55 |
1 | 14 14 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 72 76 | |
3 | 32 34 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 97 90 93 |
Kiên Giang - 01/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 | 7501 | 0872 2132 | 4993 | 3934 2314 9414 | 5505 8455 | 66 5176 7446 | 4257 8797 | 488 | 8119 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 35 |
200N | 731 |
400N | 3499 6270 2254 |
1TR | 3374 |
3TR | 97101 60850 45945 63896 50371 71118 13202 |
10TR | 56164 85565 |
15TR | 22798 |
30TR | 62127 |
2Tỷ | 166861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/10/15
0 | 01 02 | 5 | 50 54 |
1 | 18 | 6 | 61 64 65 |
2 | 27 | 7 | 71 74 70 |
3 | 31 35 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 98 96 99 |
Kiên Giang - 25/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 0850 | 731 7101 0371 6861 | 3202 | 2254 3374 6164 | 35 5945 5565 | 3896 | 2127 | 1118 2798 | 3499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 33 |
200N | 875 |
400N | 7999 9491 4496 |
1TR | 5801 |
3TR | 86959 66973 00066 67080 37146 68354 05507 |
10TR | 69695 55154 |
15TR | 90790 |
30TR | 92663 |
2Tỷ | 779295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/10/15
0 | 07 01 | 5 | 54 59 54 |
1 | 6 | 63 66 | |
2 | 7 | 73 75 | |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 95 90 95 99 91 96 |
Kiên Giang - 18/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 0790 | 9491 5801 | 33 6973 2663 | 8354 5154 | 875 9695 9295 | 4496 0066 7146 | 5507 | 7999 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 26 |
200N | 890 |
400N | 0250 3983 6330 |
1TR | 2162 |
3TR | 64522 90268 54422 89188 42571 97389 47839 |
10TR | 91599 02072 |
15TR | 47662 |
30TR | 48484 |
2Tỷ | 484660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/10/15
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 60 62 68 62 | |
2 | 22 22 26 | 7 | 72 71 |
3 | 39 30 | 8 | 84 88 89 83 |
4 | 9 | 99 90 |
Kiên Giang - 11/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 0250 6330 4660 | 2571 | 2162 4522 4422 2072 7662 | 3983 | 8484 | 26 | 0268 9188 | 7389 7839 1599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 01 |
200N | 358 |
400N | 4628 3192 8900 |
1TR | 3957 |
3TR | 92355 26741 08191 74633 90305 05309 84584 |
10TR | 35725 45302 |
15TR | 30368 |
30TR | 97945 |
2Tỷ | 132983 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/10/15
0 | 02 05 09 00 01 | 5 | 55 57 58 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 25 28 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 83 84 |
4 | 45 41 | 9 | 91 92 |
Kiên Giang - 04/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 | 01 6741 8191 | 3192 5302 | 4633 2983 | 4584 | 2355 0305 5725 7945 | 3957 | 358 4628 0368 | 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 54 |
200N | 729 |
400N | 6819 1201 8406 |
1TR | 6411 |
3TR | 69694 54883 37530 95994 69999 39021 86752 |
10TR | 84979 39403 |
15TR | 38932 |
30TR | 44733 |
2Tỷ | 831246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 27/09/15
0 | 03 01 06 | 5 | 52 54 |
1 | 11 19 | 6 | |
2 | 21 29 | 7 | 79 |
3 | 33 32 30 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 94 94 99 |
Kiên Giang - 27/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 | 1201 6411 9021 | 6752 8932 | 4883 9403 4733 | 54 9694 5994 | 8406 1246 | 729 6819 9999 4979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|