Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 71 |
200N | 671 |
400N | 9661 9146 0456 |
1TR | 0685 |
3TR | 31237 96018 97137 60346 28947 20279 36106 |
10TR | 27120 16033 |
15TR | 81652 |
30TR | 29031 |
2Tỷ | 479565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/11/18
0 | 06 | 5 | 52 56 |
1 | 18 | 6 | 65 61 |
2 | 20 | 7 | 79 71 71 |
3 | 31 33 37 37 | 8 | 85 |
4 | 46 47 46 | 9 |
Kiên Giang - 04/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7120 | 71 671 9661 9031 | 1652 | 6033 | 0685 9565 | 9146 0456 0346 6106 | 1237 7137 8947 | 6018 | 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 94 |
200N | 593 |
400N | 3893 2272 5084 |
1TR | 7991 |
3TR | 75022 98612 33782 68667 86114 88379 94831 |
10TR | 30116 51243 |
15TR | 40546 |
30TR | 18173 |
2Tỷ | 028635 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 28/10/18
0 | 5 | ||
1 | 16 12 14 | 6 | 67 |
2 | 22 | 7 | 73 79 72 |
3 | 35 31 | 8 | 82 84 |
4 | 46 43 | 9 | 91 93 93 94 |
Kiên Giang - 28/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7991 4831 | 2272 5022 8612 3782 | 593 3893 1243 8173 | 94 5084 6114 | 8635 | 0116 0546 | 8667 | 8379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 83 |
200N | 355 |
400N | 3797 3098 0289 |
1TR | 9742 |
3TR | 38205 46840 43069 95039 88712 76529 98026 |
10TR | 96012 91607 |
15TR | 01411 |
30TR | 48505 |
2Tỷ | 670174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/10/18
0 | 05 07 05 | 5 | 55 |
1 | 11 12 12 | 6 | 69 |
2 | 29 26 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 89 83 |
4 | 40 42 | 9 | 97 98 |
Kiên Giang - 21/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6840 | 1411 | 9742 8712 6012 | 83 | 0174 | 355 8205 8505 | 8026 | 3797 1607 | 3098 | 0289 3069 5039 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 52 |
200N | 959 |
400N | 8036 7004 9051 |
1TR | 1431 |
3TR | 63382 78595 96461 57518 81594 34268 37048 |
10TR | 79391 71378 |
15TR | 64468 |
30TR | 71636 |
2Tỷ | 120917 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/10/18
0 | 04 | 5 | 51 59 52 |
1 | 17 18 | 6 | 68 61 68 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 36 31 36 | 8 | 82 |
4 | 48 | 9 | 91 95 94 |
Kiên Giang - 14/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9051 1431 6461 9391 | 52 3382 | 7004 1594 | 8595 | 8036 1636 | 0917 | 7518 4268 7048 1378 4468 | 959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 09 |
200N | 325 |
400N | 8148 8048 9656 |
1TR | 0924 |
3TR | 08191 57320 53780 04474 39952 10248 82486 |
10TR | 24462 05941 |
15TR | 72719 |
30TR | 99308 |
2Tỷ | 073600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 07/10/18
0 | 00 08 09 | 5 | 52 56 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 20 24 25 | 7 | 74 |
3 | 8 | 80 86 | |
4 | 41 48 48 48 | 9 | 91 |
Kiên Giang - 07/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 3780 3600 | 8191 5941 | 9952 4462 | 0924 4474 | 325 | 9656 2486 | 8148 8048 0248 9308 | 09 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K5 |
100N | 59 |
200N | 470 |
400N | 1011 0571 3596 |
1TR | 3029 |
3TR | 13557 53043 29682 23127 31521 96015 13976 |
10TR | 67061 14165 |
15TR | 35122 |
30TR | 90452 |
2Tỷ | 732469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 30/09/18
0 | 5 | 52 57 59 | |
1 | 15 11 | 6 | 69 61 65 |
2 | 22 27 21 29 | 7 | 76 71 70 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 43 | 9 | 96 |
Kiên Giang - 30/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
470 | 1011 0571 1521 7061 | 9682 5122 0452 | 3043 | 6015 4165 | 3596 3976 | 3557 3127 | 59 3029 2469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|