Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 18 |
200N | 374 |
400N | 8700 2254 1221 |
1TR | 4402 |
3TR | 20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 |
10TR | 83242 65976 |
15TR | 66096 |
30TR | 60060 |
2Tỷ | 328783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/10/23
0 | 02 00 | 5 | 50 54 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 25 23 21 | 7 | 76 74 |
3 | 31 | 8 | 83 84 |
4 | 42 | 9 | 96 92 93 |
Kiên Giang - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 0150 0060 | 1221 1231 | 4402 9192 3242 | 4823 7593 8783 | 374 2254 1484 | 0525 | 5976 6096 | 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 64 |
200N | 980 |
400N | 6042 9518 7952 |
1TR | 5256 |
3TR | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 |
10TR | 50035 34989 |
15TR | 50600 |
30TR | 22092 |
2Tỷ | 740214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/10/23
0 | 00 | 5 | 58 56 52 |
1 | 14 17 13 18 | 6 | 64 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 89 81 80 |
4 | 41 42 | 9 | 92 |
Kiên Giang - 01/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 2920 0600 | 8441 7581 | 6042 7952 2092 | 3513 | 64 0214 | 0035 | 5256 | 1717 | 9518 4658 | 2589 4989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 00 |
200N | 590 |
400N | 6679 1366 7466 |
1TR | 7767 |
3TR | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 |
10TR | 90293 86361 |
15TR | 52902 |
30TR | 64733 |
2Tỷ | 298118 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 24/09/23
0 | 02 00 | 5 | 56 50 |
1 | 18 16 12 | 6 | 61 67 66 66 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 33 36 | 8 | |
4 | 9 | 93 97 90 90 |
Kiên Giang - 24/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 590 5350 2790 | 6361 | 2812 2902 | 0293 4733 | 1366 7466 7256 1316 8736 | 7767 3197 | 8118 | 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K3 |
100N | 64 |
200N | 591 |
400N | 0181 2515 1734 |
1TR | 2123 |
3TR | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 |
10TR | 49996 40972 |
15TR | 88273 |
30TR | 70793 |
2Tỷ | 169440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 17/09/23
0 | 5 | 57 | |
1 | 19 15 | 6 | 64 64 |
2 | 29 23 | 7 | 73 72 |
3 | 34 | 8 | 80 85 81 |
4 | 40 | 9 | 93 96 94 91 |
Kiên Giang - 17/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 9440 | 591 0181 | 0972 | 2123 8273 0793 | 64 1734 2594 0464 | 2515 1285 | 9996 | 7457 | 1419 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K2 |
100N | 70 |
200N | 306 |
400N | 0854 7504 0586 |
1TR | 9754 |
3TR | 19128 97221 45971 45823 31708 66981 66216 |
10TR | 01238 47758 |
15TR | 33550 |
30TR | 24931 |
2Tỷ | 942403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 10/09/23
0 | 03 08 04 06 | 5 | 50 58 54 54 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 28 21 23 | 7 | 71 70 |
3 | 31 38 | 8 | 81 86 |
4 | 9 |
Kiên Giang - 10/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3550 | 7221 5971 6981 4931 | 5823 2403 | 0854 7504 9754 | 306 0586 6216 | 9128 1708 1238 7758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K1 |
100N | 69 |
200N | 293 |
400N | 5782 0632 0841 |
1TR | 2889 |
3TR | 75983 99834 22273 63730 22165 41547 83987 |
10TR | 47741 94850 |
15TR | 83367 |
30TR | 36595 |
2Tỷ | 197817 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 03/09/23
0 | 5 | 50 | |
1 | 17 | 6 | 67 65 69 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 34 30 32 | 8 | 83 87 89 82 |
4 | 41 47 41 | 9 | 95 93 |
Kiên Giang - 03/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 4850 | 0841 7741 | 5782 0632 | 293 5983 2273 | 9834 | 2165 6595 | 1547 3987 3367 7817 | 69 2889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|