Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 47 |
200N | 454 |
400N | 6022 9825 7261 |
1TR | 0759 |
3TR | 57076 38406 89064 31155 94200 07731 10713 |
10TR | 39435 12623 |
15TR | 27758 |
30TR | 65295 |
2Tỷ | 965639 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 12/10/14
0 | 06 00 | 5 | 58 55 59 54 |
1 | 13 | 6 | 64 61 |
2 | 23 22 25 | 7 | 76 |
3 | 39 35 31 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 12/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 | 7261 7731 | 6022 | 0713 2623 | 454 9064 | 9825 1155 9435 5295 | 7076 8406 | 47 | 7758 | 0759 5639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 89 |
200N | 160 |
400N | 4116 4122 9110 |
1TR | 7389 |
3TR | 43044 61272 66928 56651 19739 47993 96146 |
10TR | 21675 39351 |
15TR | 60436 |
30TR | 71558 |
2Tỷ | 302572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/10/14
0 | 5 | 58 51 51 | |
1 | 16 10 | 6 | 60 |
2 | 28 22 | 7 | 72 75 72 |
3 | 36 39 | 8 | 89 89 |
4 | 44 46 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 9110 | 6651 9351 | 4122 1272 2572 | 7993 | 3044 | 1675 | 4116 6146 0436 | 6928 1558 | 89 7389 9739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 01 |
200N | 205 |
400N | 8783 7923 7960 |
1TR | 4786 |
3TR | 01952 17569 89852 96820 98964 75324 99004 |
10TR | 66818 76883 |
15TR | 74434 |
30TR | 90645 |
2Tỷ | 977294 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 28/09/14
0 | 04 05 01 | 5 | 52 52 |
1 | 18 | 6 | 69 64 60 |
2 | 20 24 23 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 83 86 83 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 28/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 6820 | 01 | 1952 9852 | 8783 7923 6883 | 8964 5324 9004 4434 7294 | 205 0645 | 4786 | 6818 | 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K3 |
100N | 86 |
200N | 906 |
400N | 0516 1266 8055 |
1TR | 8861 |
3TR | 41874 67367 95022 90134 33304 38530 53498 |
10TR | 48612 03077 |
15TR | 43238 |
30TR | 06510 |
2Tỷ | 936809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/09/14
0 | 09 04 06 | 5 | 55 |
1 | 10 12 16 | 6 | 67 61 66 |
2 | 22 | 7 | 77 74 |
3 | 38 34 30 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 21/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 6510 | 8861 | 5022 8612 | 1874 0134 3304 | 8055 | 86 906 0516 1266 | 7367 3077 | 3498 3238 | 6809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K2 |
100N | 81 |
200N | 931 |
400N | 8726 3644 6568 |
1TR | 5468 |
3TR | 12639 06213 08284 34831 63681 44477 15439 |
10TR | 13626 96998 |
15TR | 40118 |
30TR | 69102 |
2Tỷ | 962884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/09/14
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 13 | 6 | 68 68 |
2 | 26 26 | 7 | 77 |
3 | 39 31 39 31 | 8 | 84 84 81 81 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 14/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 931 4831 3681 | 9102 | 6213 | 3644 8284 2884 | 8726 3626 | 4477 | 6568 5468 6998 0118 | 2639 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K1 |
100N | 71 |
200N | 945 |
400N | 4010 3195 8758 |
1TR | 1640 |
3TR | 95584 24024 76369 54696 13378 13092 82943 |
10TR | 70043 45708 |
15TR | 01748 |
30TR | 43491 |
2Tỷ | 092687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 07/09/14
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 10 | 6 | 69 |
2 | 24 | 7 | 78 71 |
3 | 8 | 87 84 | |
4 | 48 43 43 40 45 | 9 | 91 96 92 95 |
Kiên Giang - 07/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 1640 | 71 3491 | 3092 | 2943 0043 | 5584 4024 | 945 3195 | 4696 | 2687 | 8758 3378 5708 1748 | 6369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|