Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 46 |
200N | 814 |
400N | 1518 7786 3597 |
1TR | 3797 |
3TR | 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 |
10TR | 13973 16947 |
15TR | 41934 |
30TR | 96877 |
2Tỷ | 379880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 12/10/25
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 18 14 | 6 | 69 |
2 | 7 | 77 73 72 | |
3 | 34 38 35 | 8 | 80 85 86 |
4 | 47 46 | 9 | 97 97 |
Kiên Giang - 12/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 | 9472 | 3973 | 814 1934 | 3585 9735 | 46 7786 | 3597 3797 6947 6877 | 1518 9038 | 6809 2959 5369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 18 |
200N | 473 |
400N | 3491 8924 7866 |
1TR | 8868 |
3TR | 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399 |
10TR | 45310 32068 |
15TR | 35248 |
30TR | 63328 |
2Tỷ | 050364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/10/25
0 | 5 | 58 | |
1 | 10 10 18 | 6 | 64 68 68 66 |
2 | 28 24 | 7 | 79 73 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 48 46 42 | 9 | 99 91 |
Kiên Giang - 05/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7610 5310 | 3491 | 1642 | 473 | 8924 0364 | 7866 7946 | 8187 | 18 8868 0858 2068 5248 3328 | 8479 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 58 |
200N | 206 |
400N | 8413 5314 8294 |
1TR | 0134 |
3TR | 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793 |
10TR | 56612 86298 |
15TR | 94988 |
30TR | 17408 |
2Tỷ | 282238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 28/09/25
0 | 08 06 | 5 | 56 58 |
1 | 12 13 14 | 6 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 38 33 38 34 | 8 | 88 |
4 | 43 41 | 9 | 98 93 94 |
Kiên Giang - 28/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5441 | 6612 | 8413 5643 7633 6793 | 5314 8294 0134 | 4875 | 206 9356 | 58 9438 6298 4988 7408 2238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K3 |
100N | 44 |
200N | 620 |
400N | 7384 8875 7742 |
1TR | 2828 |
3TR | 30041 93420 05555 87493 21106 98275 50644 |
10TR | 68086 03778 |
15TR | 07006 |
30TR | 38296 |
2Tỷ | 228125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/09/25
0 | 06 06 | 5 | 55 |
1 | 6 | ||
2 | 25 20 28 20 | 7 | 78 75 75 |
3 | 8 | 86 84 | |
4 | 41 44 42 44 | 9 | 96 93 |
Kiên Giang - 21/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
620 3420 | 0041 | 7742 | 7493 | 44 7384 0644 | 8875 5555 8275 8125 | 1106 8086 7006 8296 | 2828 3778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K2 |
100N | 61 |
200N | 007 |
400N | 4928 3383 2157 |
1TR | 4573 |
3TR | 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 |
10TR | 70124 61490 |
15TR | 18458 |
30TR | 81724 |
2Tỷ | 586873 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/09/25
0 | 02 07 | 5 | 58 53 55 57 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 24 24 25 22 28 | 7 | 73 73 |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 9 | 90 90 |
Kiên Giang - 14/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 4030 1490 | 61 | 3902 8522 | 3383 4573 0553 6873 | 0124 1724 | 8155 4925 | 007 2157 | 4928 8458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K1 |
100N | 15 |
200N | 430 |
400N | 8912 5872 9097 |
1TR | 2127 |
3TR | 09327 07724 51672 44704 50191 63078 43114 |
10TR | 92259 71466 |
15TR | 59396 |
30TR | 45382 |
2Tỷ | 116382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 07/09/25
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 14 12 15 | 6 | 66 |
2 | 27 24 27 | 7 | 72 78 72 |
3 | 30 | 8 | 82 82 |
4 | 9 | 96 91 97 |
Kiên Giang - 07/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 | 0191 | 8912 5872 1672 5382 6382 | 7724 4704 3114 | 15 | 1466 9396 | 9097 2127 9327 | 3078 | 2259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
88 ( 14 ngày )
08 ( 12 ngày )
29 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
52 ( 7 ngày )
22 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
82 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 17 ngày )
51 ( 16 ngày )
96 ( 12 ngày )
56 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
23 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
10 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
48 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|