Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K3 |
100N | 52 |
200N | 179 |
400N | 1154 7354 6682 |
1TR | 2785 |
3TR | 72035 44763 13239 71913 36734 74914 89920 |
10TR | 31134 71109 |
15TR | 28276 |
30TR | 16360 |
2Tỷ | 245500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/05/21
0 | 00 09 | 5 | 54 54 52 |
1 | 13 14 | 6 | 60 63 |
2 | 20 | 7 | 76 79 |
3 | 34 35 39 34 | 8 | 85 82 |
4 | 9 |
Kiên Giang - 16/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9920 6360 5500 | 52 6682 | 4763 1913 | 1154 7354 6734 4914 1134 | 2785 2035 | 8276 | 179 3239 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K2 |
100N | 75 |
200N | 951 |
400N | 6970 0175 5422 |
1TR | 3507 |
3TR | 70066 38099 51586 61814 32309 51253 92362 |
10TR | 13825 15072 |
15TR | 68938 |
30TR | 74163 |
2Tỷ | 286853 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/05/21
0 | 09 07 | 5 | 53 53 51 |
1 | 14 | 6 | 63 66 62 |
2 | 25 22 | 7 | 72 70 75 75 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 9 | 99 |
Kiên Giang - 09/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 | 951 | 5422 2362 5072 | 1253 4163 6853 | 1814 | 75 0175 3825 | 0066 1586 | 3507 | 8938 | 8099 2309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K1 |
100N | 58 |
200N | 469 |
400N | 9352 7562 8190 |
1TR | 0517 |
3TR | 16928 93515 41599 70792 79955 71107 31070 |
10TR | 78700 60284 |
15TR | 05888 |
30TR | 98074 |
2Tỷ | 070840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 02/05/21
0 | 00 07 | 5 | 55 52 58 |
1 | 15 17 | 6 | 62 69 |
2 | 28 | 7 | 74 70 |
3 | 8 | 88 84 | |
4 | 40 | 9 | 99 92 90 |
Kiên Giang - 02/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8190 1070 8700 0840 | 9352 7562 0792 | 0284 8074 | 3515 9955 | 0517 1107 | 58 6928 5888 | 469 1599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K4 |
100N | 51 |
200N | 441 |
400N | 1800 4528 3289 |
1TR | 6158 |
3TR | 83537 37267 23367 04989 21092 18150 31962 |
10TR | 13085 44780 |
15TR | 05520 |
30TR | 94032 |
2Tỷ | 171733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/04/21
0 | 00 | 5 | 50 58 51 |
1 | 6 | 67 67 62 | |
2 | 20 28 | 7 | |
3 | 33 32 37 | 8 | 85 80 89 89 |
4 | 41 | 9 | 92 |
Kiên Giang - 25/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 8150 4780 5520 | 51 441 | 1092 1962 4032 | 1733 | 3085 | 3537 7267 3367 | 4528 6158 | 3289 4989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 80 |
200N | 025 |
400N | 7886 8057 5674 |
1TR | 8885 |
3TR | 60491 40300 34343 75675 95919 18467 91287 |
10TR | 73811 74266 |
15TR | 20780 |
30TR | 81349 |
2Tỷ | 168067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/04/21
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 11 19 | 6 | 67 66 67 |
2 | 25 | 7 | 75 74 |
3 | 8 | 80 87 85 86 80 | |
4 | 49 43 | 9 | 91 |
Kiên Giang - 18/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0300 0780 | 0491 3811 | 4343 | 5674 | 025 8885 5675 | 7886 4266 | 8057 8467 1287 8067 | 5919 1349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K2 |
100N | 57 |
200N | 945 |
400N | 4706 2535 9625 |
1TR | 2197 |
3TR | 27264 25870 76670 79921 63121 59588 93815 |
10TR | 41079 50934 |
15TR | 33144 |
30TR | 94379 |
2Tỷ | 070886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/04/21
0 | 06 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 21 21 25 | 7 | 79 79 70 70 |
3 | 34 35 | 8 | 86 88 |
4 | 44 45 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 11/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5870 6670 | 9921 3121 | 7264 0934 3144 | 945 2535 9625 3815 | 4706 0886 | 57 2197 | 9588 | 1079 4379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|