Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K3 |
100N | 69 |
200N | 136 |
400N | 8838 9712 2214 |
1TR | 0275 |
3TR | 10476 89342 75644 31480 14790 33157 41100 |
10TR | 68592 68602 |
15TR | 71937 |
30TR | 56255 |
2Tỷ | 741054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 17/05/20
0 | 02 00 | 5 | 54 55 57 |
1 | 12 14 | 6 | 69 |
2 | 7 | 76 75 | |
3 | 37 38 36 | 8 | 80 |
4 | 42 44 | 9 | 92 90 |
Kiên Giang - 17/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 4790 1100 | 9712 9342 8592 8602 | 2214 5644 1054 | 0275 6255 | 136 0476 | 3157 1937 | 8838 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K2 |
100N | 08 |
200N | 269 |
400N | 0605 3171 1578 |
1TR | 4421 |
3TR | 51948 35359 42409 57380 44056 87455 10336 |
10TR | 22640 29605 |
15TR | 86174 |
30TR | 43345 |
2Tỷ | 927346 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 10/05/20
0 | 05 09 05 08 | 5 | 59 56 55 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 21 | 7 | 74 71 78 |
3 | 36 | 8 | 80 |
4 | 46 45 40 48 | 9 |
Kiên Giang - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 2640 | 3171 4421 | 6174 | 0605 7455 9605 3345 | 4056 0336 7346 | 08 1578 1948 | 269 5359 2409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K1 |
100N | 77 |
200N | 016 |
400N | 0648 4093 6457 |
1TR | 1471 |
3TR | 87295 23152 85705 39383 13572 32530 75506 |
10TR | 35429 84872 |
15TR | 10597 |
30TR | 93387 |
2Tỷ | 594533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 03/05/20
0 | 05 06 | 5 | 52 57 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 72 72 71 77 |
3 | 33 30 | 8 | 87 83 |
4 | 48 | 9 | 97 95 93 |
Kiên Giang - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 | 1471 | 3152 3572 4872 | 4093 9383 4533 | 7295 5705 | 016 5506 | 77 6457 0597 3387 | 0648 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K5 |
100N | 90 |
200N | 956 |
400N | 6470 4052 8004 |
1TR | 6468 |
3TR | 95788 80003 07239 28867 40100 06585 25378 |
10TR | 66378 97302 |
15TR | 32133 |
30TR | 25354 |
2Tỷ | 792634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/03/20
0 | 02 03 00 04 | 5 | 54 52 56 |
1 | 6 | 67 68 | |
2 | 7 | 78 78 70 | |
3 | 34 33 39 | 8 | 88 85 |
4 | 9 | 90 |
Kiên Giang - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 6470 0100 | 4052 7302 | 0003 2133 | 8004 5354 2634 | 6585 | 956 | 8867 | 6468 5788 5378 6378 | 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K4 |
100N | 93 |
200N | 561 |
400N | 3456 0102 1667 |
1TR | 2086 |
3TR | 07618 30350 69701 30888 28923 53505 82617 |
10TR | 63821 78818 |
15TR | 96951 |
30TR | 83191 |
2Tỷ | 741720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/03/20
0 | 01 05 02 | 5 | 51 50 56 |
1 | 18 18 17 | 6 | 67 61 |
2 | 20 21 23 | 7 | |
3 | 8 | 88 86 | |
4 | 9 | 91 93 |
Kiên Giang - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 1720 | 561 9701 3821 6951 3191 | 0102 | 93 8923 | 3505 | 3456 2086 | 1667 2617 | 7618 0888 8818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 69 |
200N | 361 |
400N | 7024 8844 6304 |
1TR | 0920 |
3TR | 80503 06405 28948 51832 37030 70373 27327 |
10TR | 94450 48422 |
15TR | 32620 |
30TR | 00846 |
2Tỷ | 406309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 15/03/20
0 | 09 03 05 04 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 20 22 27 20 24 | 7 | 73 |
3 | 32 30 | 8 | |
4 | 46 48 44 | 9 |
Kiên Giang - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0920 7030 4450 2620 | 361 | 1832 8422 | 0503 0373 | 7024 8844 6304 | 6405 | 0846 | 7327 | 8948 | 69 6309 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|