Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 86 |
200N | 633 |
400N | 7027 8933 4283 |
1TR | 5640 |
3TR | 94743 31940 66480 69348 18417 77686 72449 |
10TR | 54029 29164 |
15TR | 56916 |
30TR | 88030 |
2Tỷ | 162524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/11/12
0 | 5 | ||
1 | 16 17 | 6 | 64 |
2 | 24 29 27 | 7 | |
3 | 30 33 33 | 8 | 80 86 83 86 |
4 | 43 40 48 49 40 | 9 |
Kiên Giang - 18/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 1940 6480 8030 | 633 8933 4283 4743 | 9164 2524 | 86 7686 6916 | 7027 8417 | 9348 | 2449 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 04 |
200N | 473 |
400N | 4135 2225 8760 |
1TR | 4948 |
3TR | 72747 40492 85566 14020 91189 91386 15618 |
10TR | 34284 25118 |
15TR | 04343 |
30TR | 26581 |
2Tỷ | 183972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/11/12
0 | 04 | 5 | |
1 | 18 18 | 6 | 66 60 |
2 | 20 25 | 7 | 72 73 |
3 | 35 | 8 | 81 84 89 86 |
4 | 43 47 48 | 9 | 92 |
Kiên Giang - 11/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 4020 | 6581 | 0492 3972 | 473 4343 | 04 4284 | 4135 2225 | 5566 1386 | 2747 | 4948 5618 5118 | 1189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 12 |
200N | 441 |
400N | 2411 3003 8874 |
1TR | 8392 |
3TR | 70014 85420 83794 22843 42042 12933 97228 |
10TR | 52570 04586 |
15TR | 90779 |
30TR | 35137 |
2Tỷ | 973563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/11/12
0 | 03 | 5 | |
1 | 14 11 12 | 6 | 63 |
2 | 20 28 | 7 | 79 70 74 |
3 | 37 33 | 8 | 86 |
4 | 43 42 41 | 9 | 94 92 |
Kiên Giang - 04/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5420 2570 | 441 2411 | 12 8392 2042 | 3003 2843 2933 3563 | 8874 0014 3794 | 4586 | 5137 | 7228 | 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 47 |
200N | 271 |
400N | 3165 4308 1042 |
1TR | 6460 |
3TR | 44854 22440 30967 35379 49697 05018 62630 |
10TR | 12065 11895 |
15TR | 37597 |
30TR | 90556 |
2Tỷ | 054020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 28/10/12
0 | 08 | 5 | 56 54 |
1 | 18 | 6 | 65 67 60 65 |
2 | 20 | 7 | 79 71 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 40 42 47 | 9 | 97 95 97 |
Kiên Giang - 28/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 2440 2630 4020 | 271 | 1042 | 4854 | 3165 2065 1895 | 0556 | 47 0967 9697 7597 | 4308 5018 | 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 08 |
200N | 121 |
400N | 5854 1941 3571 |
1TR | 5974 |
3TR | 53272 38279 42295 46267 17740 56455 69034 |
10TR | 09148 43408 |
15TR | 73824 |
30TR | 72234 |
2Tỷ | 112439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/10/12
0 | 08 08 | 5 | 55 54 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 21 | 7 | 72 79 74 71 |
3 | 39 34 34 | 8 | |
4 | 48 40 41 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 21/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 | 121 1941 3571 | 3272 | 5854 5974 9034 3824 2234 | 2295 6455 | 6267 | 08 9148 3408 | 8279 2439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 26 |
200N | 172 |
400N | 0532 4245 2802 |
1TR | 8355 |
3TR | 88713 14656 94851 09207 86524 56208 12932 |
10TR | 87364 66243 |
15TR | 58604 |
30TR | 62931 |
2Tỷ | 940089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/10/12
0 | 04 07 08 02 | 5 | 56 51 55 |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 24 26 | 7 | 72 |
3 | 31 32 32 | 8 | 89 |
4 | 43 45 | 9 |
Kiên Giang - 14/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4851 2931 | 172 0532 2802 2932 | 8713 6243 | 6524 7364 8604 | 4245 8355 | 26 4656 | 9207 | 6208 | 0089 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|