Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K3 |
100N | 60 |
200N | 440 |
400N | 3357 7305 3161 |
1TR | 8597 |
3TR | 98154 77411 29353 34116 93806 89787 49418 |
10TR | 03700 20858 |
15TR | 57985 |
30TR | 13145 |
2Tỷ | 480954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/12/22
0 | 00 06 05 | 5 | 54 58 54 53 57 |
1 | 11 16 18 | 6 | 61 60 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 85 87 | |
4 | 45 40 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 18/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 440 3700 | 3161 7411 | 9353 | 8154 0954 | 7305 7985 3145 | 4116 3806 | 3357 8597 9787 | 9418 0858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K2 |
100N | 66 |
200N | 630 |
400N | 2059 7890 2868 |
1TR | 7524 |
3TR | 42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 |
10TR | 28909 74579 |
15TR | 36961 |
30TR | 58658 |
2Tỷ | 718871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/12/22
0 | 09 02 | 5 | 58 59 |
1 | 6 | 61 68 68 66 | |
2 | 24 | 7 | 71 79 75 76 78 |
3 | 32 30 | 8 | |
4 | 9 | 90 90 |
Kiên Giang - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 7890 7490 | 6961 8871 | 2532 0602 | 7524 | 9975 | 66 6776 | 2868 5868 6978 8658 | 2059 8909 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K1 |
100N | 43 |
200N | 564 |
400N | 3604 6882 6607 |
1TR | 0655 |
3TR | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 |
10TR | 76172 18120 |
15TR | 62651 |
30TR | 18321 |
2Tỷ | 410089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/12/22
0 | 05 04 07 | 5 | 51 55 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 21 20 | 7 | 72 71 71 |
3 | 30 | 8 | 89 88 82 |
4 | 43 | 9 | 98 96 |
Kiên Giang - 04/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 8120 | 1071 6971 2651 8321 | 6882 6172 | 43 | 564 3604 | 0655 9205 | 9996 | 6607 | 2498 1588 | 0089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K4 |
100N | 67 |
200N | 866 |
400N | 4571 6426 6705 |
1TR | 7982 |
3TR | 92509 34489 91645 04083 36567 12106 57238 |
10TR | 36977 28973 |
15TR | 56054 |
30TR | 42499 |
2Tỷ | 515051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 27/11/22
0 | 09 06 05 | 5 | 51 54 |
1 | 6 | 67 66 67 | |
2 | 26 | 7 | 77 73 71 |
3 | 38 | 8 | 89 83 82 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Kiên Giang - 27/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4571 5051 | 7982 | 4083 8973 | 6054 | 6705 1645 | 866 6426 2106 | 67 6567 6977 | 7238 | 2509 4489 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 82 |
200N | 905 |
400N | 2759 9985 9389 |
1TR | 5773 |
3TR | 75349 49666 19901 87836 93023 91351 47269 |
10TR | 22993 60368 |
15TR | 73570 |
30TR | 94935 |
2Tỷ | 719984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 20/11/22
0 | 01 05 | 5 | 51 59 |
1 | 6 | 68 66 69 | |
2 | 23 | 7 | 70 73 |
3 | 35 36 | 8 | 84 85 89 82 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 20/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 | 9901 1351 | 82 | 5773 3023 2993 | 9984 | 905 9985 4935 | 9666 7836 | 0368 | 2759 9389 5349 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 01 |
200N | 144 |
400N | 9900 5971 1999 |
1TR | 7303 |
3TR | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 |
10TR | 14201 50408 |
15TR | 27681 |
30TR | 32250 |
2Tỷ | 928658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/11/22
0 | 01 08 03 00 01 | 5 | 58 50 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 20 | 7 | 71 |
3 | 37 30 | 8 | 81 83 |
4 | 42 44 | 9 | 94 99 |
Kiên Giang - 13/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 0160 7330 5120 2250 | 01 5971 4201 7681 | 4742 | 7303 2783 | 144 8294 | 0037 | 0408 8658 | 1999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|