Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K3 |
100N | 67 |
200N | 446 |
400N | 8144 4673 6508 |
1TR | 3923 |
3TR | 10589 92844 68581 82463 38060 32438 51524 |
10TR | 62815 40661 |
15TR | 36982 |
30TR | 96521 |
2Tỷ | 153955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/02/21
0 | 08 | 5 | 55 |
1 | 15 | 6 | 61 63 60 67 |
2 | 21 24 23 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | 82 89 81 |
4 | 44 44 46 | 9 |
Kiên Giang - 21/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 | 8581 0661 6521 | 6982 | 4673 3923 2463 | 8144 2844 1524 | 2815 3955 | 446 | 67 | 6508 2438 | 0589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K2 |
100N | 28 |
200N | 615 |
400N | 1978 3979 7694 |
1TR | 6656 |
3TR | 54546 62258 80691 34826 11439 11673 53871 |
10TR | 28682 32345 |
15TR | 09950 |
30TR | 06308 |
2Tỷ | 270324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/02/21
0 | 08 | 5 | 50 58 56 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 24 26 28 | 7 | 73 71 78 79 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 45 46 | 9 | 91 94 |
Kiên Giang - 14/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 | 0691 3871 | 8682 | 1673 | 7694 0324 | 615 2345 | 6656 4546 4826 | 28 1978 2258 6308 | 3979 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K1 |
100N | 13 |
200N | 178 |
400N | 6128 5773 4905 |
1TR | 4396 |
3TR | 98249 41449 30195 63093 44220 23848 86605 |
10TR | 62351 60237 |
15TR | 54224 |
30TR | 65146 |
2Tỷ | 547672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 07/02/21
0 | 05 05 | 5 | 51 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 24 20 28 | 7 | 72 73 78 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 46 49 49 48 | 9 | 95 93 96 |
Kiên Giang - 07/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 | 2351 | 7672 | 13 5773 3093 | 4224 | 4905 0195 6605 | 4396 5146 | 0237 | 178 6128 3848 | 8249 1449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K5 |
100N | 52 |
200N | 673 |
400N | 3376 3548 0941 |
1TR | 8808 |
3TR | 41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 |
10TR | 79286 21062 |
15TR | 03280 |
30TR | 36350 |
2Tỷ | 131194 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 31/01/21
0 | 08 | 5 | 50 55 52 |
1 | 6 | 62 67 | |
2 | 29 | 7 | 74 76 73 |
3 | 32 | 8 | 80 86 84 87 |
4 | 48 41 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 31/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 6350 | 0941 | 52 1632 1062 | 673 | 9674 4484 1194 | 7255 | 3376 9286 | 0267 5787 | 3548 8808 | 9529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K4 |
100N | 58 |
200N | 633 |
400N | 5761 4213 8699 |
1TR | 8126 |
3TR | 43387 44456 43373 33939 32567 65010 75665 |
10TR | 15751 02213 |
15TR | 73791 |
30TR | 23220 |
2Tỷ | 790813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 24/01/21
0 | 5 | 51 56 58 | |
1 | 13 13 10 13 | 6 | 67 65 61 |
2 | 20 26 | 7 | 73 |
3 | 39 33 | 8 | 87 |
4 | 9 | 91 99 |
Kiên Giang - 24/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5010 3220 | 5761 5751 3791 | 633 4213 3373 2213 0813 | 5665 | 8126 4456 | 3387 2567 | 58 | 8699 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 26 |
200N | 080 |
400N | 5810 6451 8553 |
1TR | 3387 |
3TR | 42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 |
10TR | 31117 99654 |
15TR | 14929 |
30TR | 14207 |
2Tỷ | 763087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 17/01/21
0 | 07 08 | 5 | 54 51 53 |
1 | 17 10 | 6 | 67 |
2 | 29 26 | 7 | 73 |
3 | 39 30 32 | 8 | 87 87 80 |
4 | 9 | 92 |
Kiên Giang - 17/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 5810 5530 | 6451 | 1692 7732 | 8553 7273 | 9654 | 26 | 3387 9767 1117 4207 3087 | 1808 | 2439 4929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|