Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 92 |
200N | 482 |
400N | 3339 9215 2265 |
1TR | 9287 |
3TR | 09721 65592 31533 67991 34734 11434 66582 |
10TR | 79141 42442 |
15TR | 85444 |
30TR | 58221 |
2Tỷ | 021374 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 21/11/21
0 | 5 | ||
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 21 21 | 7 | 74 |
3 | 33 34 34 39 | 8 | 82 87 82 |
4 | 44 41 42 | 9 | 92 91 92 |
Kiên Giang - 21/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9721 7991 9141 8221 | 92 482 5592 6582 2442 | 1533 | 4734 1434 5444 1374 | 9215 2265 | 9287 | 3339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 57 |
200N | 808 |
400N | 2266 5719 7813 |
1TR | 5535 |
3TR | 18815 05420 68173 10699 73270 05823 44232 |
10TR | 86792 34572 |
15TR | 13006 |
30TR | 37390 |
2Tỷ | 419817 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 14/11/21
0 | 06 08 | 5 | 57 |
1 | 17 15 19 13 | 6 | 66 |
2 | 20 23 | 7 | 72 73 70 |
3 | 32 35 | 8 | |
4 | 9 | 90 92 99 |
Kiên Giang - 14/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5420 3270 7390 | 4232 6792 4572 | 7813 8173 5823 | 5535 8815 | 2266 3006 | 57 9817 | 808 | 5719 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 36 |
200N | 177 |
400N | 2979 8292 3887 |
1TR | 3377 |
3TR | 24025 07766 10586 75684 70432 38144 33795 |
10TR | 47559 41519 |
15TR | 04819 |
30TR | 22009 |
2Tỷ | 311230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 07/11/21
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 19 19 | 6 | 66 |
2 | 25 | 7 | 77 79 77 |
3 | 30 32 36 | 8 | 86 84 87 |
4 | 44 | 9 | 95 92 |
Kiên Giang - 07/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 | 8292 0432 | 5684 8144 | 4025 3795 | 36 7766 0586 | 177 3887 3377 | 2979 7559 1519 4819 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K5 |
100N | 43 |
200N | 513 |
400N | 6153 6990 6851 |
1TR | 2039 |
3TR | 91737 43196 19578 64439 31705 17362 72521 |
10TR | 75459 35645 |
15TR | 65225 |
30TR | 36900 |
2Tỷ | 025806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 31/10/21
0 | 06 00 05 | 5 | 59 53 51 |
1 | 13 | 6 | 62 |
2 | 25 21 | 7 | 78 |
3 | 37 39 39 | 8 | |
4 | 45 43 | 9 | 96 90 |
Kiên Giang - 31/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 6900 | 6851 2521 | 7362 | 43 513 6153 | 1705 5645 5225 | 3196 5806 | 1737 | 9578 | 2039 4439 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 84 |
200N | 031 |
400N | 8786 2107 5208 |
1TR | 8687 |
3TR | 57964 62422 81834 61234 17864 93191 78542 |
10TR | 80311 43628 |
15TR | 93940 |
30TR | 62756 |
2Tỷ | 038848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 24/10/21
0 | 07 08 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 64 64 |
2 | 28 22 | 7 | |
3 | 34 34 31 | 8 | 87 86 84 |
4 | 48 40 42 | 9 | 91 |
Kiên Giang - 24/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 | 031 3191 0311 | 2422 8542 | 84 7964 1834 1234 7864 | 8786 2756 | 2107 8687 | 5208 3628 8848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 7K1 |
100N | 40 |
200N | 343 |
400N | 7419 2312 0097 |
1TR | 0064 |
3TR | 66735 29935 41953 97981 00520 75658 13482 |
10TR | 42593 65825 |
15TR | 90970 |
30TR | 29459 |
2Tỷ | 509867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/07/21
0 | 5 | 59 53 58 | |
1 | 19 12 | 6 | 67 64 |
2 | 25 20 | 7 | 70 |
3 | 35 35 | 8 | 81 82 |
4 | 43 40 | 9 | 93 97 |
Kiên Giang - 04/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 0520 0970 | 7981 | 2312 3482 | 343 1953 2593 | 0064 | 6735 9935 5825 | 0097 9867 | 5658 | 7419 9459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|