Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K4 |
100N | 66 |
200N | 407 |
400N | 5725 8848 9482 |
1TR | 8919 |
3TR | 95243 52372 54683 95573 13976 02536 44296 |
10TR | 34265 58721 |
15TR | 28805 |
30TR | 51538 |
2Tỷ | 469174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/02/20
0 | 05 07 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 65 66 |
2 | 21 25 | 7 | 74 72 73 76 |
3 | 38 36 | 8 | 83 82 |
4 | 43 48 | 9 | 96 |
Kiên Giang - 23/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8721 | 9482 2372 | 5243 4683 5573 | 9174 | 5725 4265 8805 | 66 3976 2536 4296 | 407 | 8848 1538 | 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K3 |
100N | 01 |
200N | 862 |
400N | 3089 3285 5126 |
1TR | 5169 |
3TR | 09984 08871 73116 36877 87019 07306 60570 |
10TR | 88692 46850 |
15TR | 83708 |
30TR | 96536 |
2Tỷ | 087438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/02/20
0 | 08 06 01 | 5 | 50 |
1 | 16 19 | 6 | 69 62 |
2 | 26 | 7 | 71 77 70 |
3 | 38 36 | 8 | 84 89 85 |
4 | 9 | 92 |
Kiên Giang - 16/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0570 6850 | 01 8871 | 862 8692 | 9984 | 3285 | 5126 3116 7306 6536 | 6877 | 3708 7438 | 3089 5169 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K2 |
100N | 53 |
200N | 632 |
400N | 6932 9697 7512 |
1TR | 6014 |
3TR | 57841 17752 09637 84037 63649 87890 02838 |
10TR | 62459 76211 |
15TR | 47356 |
30TR | 01831 |
2Tỷ | 572641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/02/20
0 | 5 | 56 59 52 53 | |
1 | 11 14 12 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 31 37 37 38 32 32 | 8 | |
4 | 41 41 49 | 9 | 90 97 |
Kiên Giang - 09/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7890 | 7841 6211 1831 2641 | 632 6932 7512 7752 | 53 | 6014 | 7356 | 9697 9637 4037 | 2838 | 3649 2459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K1 |
100N | 63 |
200N | 067 |
400N | 9271 6575 3905 |
1TR | 7688 |
3TR | 09985 58070 37936 51847 03190 67273 27568 |
10TR | 72831 86083 |
15TR | 05728 |
30TR | 66008 |
2Tỷ | 697962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 02/02/20
0 | 08 05 | 5 | |
1 | 6 | 62 68 67 63 | |
2 | 28 | 7 | 70 73 71 75 |
3 | 31 36 | 8 | 83 85 88 |
4 | 47 | 9 | 90 |
Kiên Giang - 02/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 3190 | 9271 2831 | 7962 | 63 7273 6083 | 6575 3905 9985 | 7936 | 067 1847 | 7688 7568 5728 6008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K4 |
100N | 62 |
200N | 205 |
400N | 5037 2232 7528 |
1TR | 7123 |
3TR | 36136 82225 70544 93882 54870 76221 88005 |
10TR | 98720 70294 |
15TR | 71384 |
30TR | 91757 |
2Tỷ | 305774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 26/01/20
0 | 05 05 | 5 | 57 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 20 25 21 23 28 | 7 | 74 70 |
3 | 36 37 32 | 8 | 84 82 |
4 | 44 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 26/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4870 8720 | 6221 | 62 2232 3882 | 7123 | 0544 0294 1384 5774 | 205 2225 8005 | 6136 | 5037 1757 | 7528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K3 |
100N | 81 |
200N | 623 |
400N | 6905 4640 1101 |
1TR | 4178 |
3TR | 57145 97261 95072 73549 06137 71311 49285 |
10TR | 96914 31213 |
15TR | 62323 |
30TR | 76397 |
2Tỷ | 840662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 19/01/20
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 14 13 11 | 6 | 62 61 |
2 | 23 23 | 7 | 72 78 |
3 | 37 | 8 | 85 81 |
4 | 45 49 40 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 19/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 | 81 1101 7261 1311 | 5072 0662 | 623 1213 2323 | 6914 | 6905 7145 9285 | 6137 6397 | 4178 | 3549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|