Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K4 |
100N | 42 |
200N | 907 |
400N | 1685 5043 8371 |
1TR | 2725 |
3TR | 64576 90766 66620 98632 13038 32607 06806 |
10TR | 54048 90480 |
15TR | 57906 |
30TR | 51170 |
2Tỷ | 417287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 27/10/24
0 | 06 07 06 07 | 5 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 20 25 | 7 | 70 76 71 |
3 | 32 38 | 8 | 87 80 85 |
4 | 48 43 42 | 9 |
Kiên Giang - 27/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 0480 1170 | 8371 | 42 8632 | 5043 | 1685 2725 | 4576 0766 6806 7906 | 907 2607 7287 | 3038 4048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K3 |
100N | 32 |
200N | 479 |
400N | 4466 4242 8509 |
1TR | 9896 |
3TR | 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 |
10TR | 21081 21510 |
15TR | 54672 |
30TR | 91376 |
2Tỷ | 969030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 20/10/24
0 | 09 | 5 | |
1 | 10 14 | 6 | 68 66 |
2 | 7 | 76 72 79 79 | |
3 | 30 36 32 | 8 | 81 89 88 |
4 | 44 42 | 9 | 96 |
Kiên Giang - 20/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1510 9030 | 1081 | 32 4242 4672 | 5844 7414 | 4466 9896 3936 1376 | 3888 3068 | 479 8509 2389 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 34 |
200N | 183 |
400N | 0091 4321 7960 |
1TR | 7606 |
3TR | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 |
10TR | 06012 68666 |
15TR | 38085 |
30TR | 21688 |
2Tỷ | 757785 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/10/24
0 | 06 | 5 | 59 58 56 |
1 | 12 17 | 6 | 66 63 60 60 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 85 88 85 83 |
4 | 9 | 95 91 |
Kiên Giang - 13/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 4660 | 0091 4321 | 6012 | 183 6563 | 34 | 7595 8085 7785 | 7606 2556 8666 | 8117 | 2958 1688 | 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 23 |
200N | 544 |
400N | 4255 5285 4311 |
1TR | 5943 |
3TR | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 |
10TR | 51147 27314 |
15TR | 50539 |
30TR | 36411 |
2Tỷ | 058651 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/10/24
0 | 5 | 51 54 55 | |
1 | 11 14 11 | 6 | |
2 | 23 26 23 | 7 | |
3 | 39 34 | 8 | 88 86 85 |
4 | 47 43 44 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 06/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4311 6411 8651 | 23 5943 5223 | 544 3234 3054 7314 | 4255 5285 5595 | 7426 4086 | 1147 | 6188 | 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K5 |
100N | 81 |
200N | 345 |
400N | 3162 6804 9320 |
1TR | 5437 |
3TR | 38072 74354 68929 03862 22585 26756 07146 |
10TR | 11501 28636 |
15TR | 67336 |
30TR | 79032 |
2Tỷ | 480544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/09/24
0 | 01 04 | 5 | 54 56 |
1 | 6 | 62 62 | |
2 | 29 20 | 7 | 72 |
3 | 32 36 36 37 | 8 | 85 81 |
4 | 44 46 45 | 9 |
Kiên Giang - 29/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 | 81 1501 | 3162 8072 3862 9032 | 6804 4354 0544 | 345 2585 | 6756 7146 8636 7336 | 5437 | 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 63 |
200N | 666 |
400N | 8694 5789 3198 |
1TR | 7350 |
3TR | 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 |
10TR | 17596 49877 |
15TR | 41731 |
30TR | 64014 |
2Tỷ | 151528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 22/09/24
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 63 66 63 |
2 | 28 | 7 | 77 |
3 | 31 35 33 | 8 | 89 89 |
4 | 49 49 | 9 | 96 94 98 |
Kiên Giang - 22/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7350 8800 | 1731 | 63 0363 1433 | 8694 4014 | 4535 | 666 7596 | 9877 | 3198 1528 | 5789 0889 9249 1249 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|