Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 01/05/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 01/05/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 01/05/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 01/05/2021 |
6 0 5 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 91467118BP 05365 |
G.Nhất | 60256 |
G.Nhì | 96537 26510 |
G.Ba | 18728 36168 67052 44399 69293 48241 |
G.Tư | 1981 7413 6040 3021 |
G.Năm | 9589 9440 4767 5311 7420 7328 |
G.Sáu | 989 920 111 |
G.Bảy | 89 15 48 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 30/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 30/04/2021 |
1 1 8 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 107123614BN 96736 |
G.Nhất | 00731 |
G.Nhì | 93389 43599 |
G.Ba | 41521 57436 11921 95917 66854 33229 |
G.Tư | 9188 7076 1306 7227 |
G.Năm | 1773 7429 9108 6856 7119 3926 |
G.Sáu | 336 122 639 |
G.Bảy | 09 80 02 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000573
Kỳ Vé: #000573
03 07 14 22 41 42 10 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,298,624,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,701,876,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,298,624,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,701,876,650đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 346 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,346 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 29/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 29/04/2021 |
7 9 1 7 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 161911718285BM 21916 |
G.Nhất | 03753 |
G.Nhì | 09292 74636 |
G.Ba | 68417 68651 69171 90623 96858 69786 |
G.Tư | 1854 5529 9484 8227 |
G.Năm | 2826 3653 7621 0295 7590 9889 |
G.Sáu | 472 535 660 |
G.Bảy | 76 42 11 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 42,76 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,343 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,306 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 42.764.126.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 28/04/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 28/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 28/04/2021 |
6 7 7 2 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 31146158BL 91213 |
G.Nhất | 60871 |
G.Nhì | 90650 63371 |
G.Ba | 63445 44398 61559 11704 01360 29482 |
G.Tư | 8343 0783 0930 3719 |
G.Năm | 1317 9878 9400 8308 4796 5967 |
G.Sáu | 786 949 164 |
G.Bảy | 15 23 60 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000572
Kỳ Vé: #000572
03 09 23 33 42 44 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,475,717,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,557,585,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 49,475,717,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,557,585,000đ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 734 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,465 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 27/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 27/04/2021 |
6 8 5 1 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 46310712BK 49333 |
G.Nhất | 97939 |
G.Nhì | 55311 56648 |
G.Ba | 34925 46058 38462 67329 37199 11607 |
G.Tư | 5602 8412 1759 1094 |
G.Năm | 4069 2173 7609 7971 9456 0514 |
G.Sáu | 338 395 689 |
G.Bảy | 76 67 46 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 38,90 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,113 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,245 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 38.903.466.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 26/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 26/04/2021 |
6 3 1 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 123410513BH 16252 |
G.Nhất | 93619 |
G.Nhì | 14175 95275 |
G.Ba | 45786 92178 83910 83481 13536 42714 |
G.Tư | 6312 3686 5694 4080 |
G.Năm | 7455 9684 4723 5765 1302 2612 |
G.Sáu | 458 364 116 |
G.Bảy | 83 96 78 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000571
Kỳ Vé: #000571
03 09 22 26 32 37 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,097,092,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,404,404,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,097,092,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,404,404,450đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 794 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,300 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 25/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 25/04/2021 |
3 1 5 5 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11614437BG 73278 |
G.Nhất | 29752 |
G.Nhì | 45407 84732 |
G.Ba | 33840 31612 85993 13199 89957 35321 |
G.Tư | 5788 0782 6501 6762 |
G.Năm | 4864 5444 0604 4028 9450 9506 |
G.Sáu | 623 091 345 |
G.Bảy | 41 07 91 36 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 34,93 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,216 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,201 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 34.931.499.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|