Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 01/05/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 01/05/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 01/05/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 01/05/2024 |
6 0 0 4 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2411121151820LM 72031 |
G.Nhất | 10292 |
G.Nhì | 46130 26589 |
G.Ba | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
G.Tư | 7618 6107 6935 4766 |
G.Năm | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
G.Sáu | 476 452 577 |
G.Bảy | 95 61 60 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 30/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 30/04/2024 |
5 3 7 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 284101201712LK 44624 |
G.Nhất | 05886 |
G.Nhì | 75181 44812 |
G.Ba | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.Tư | 3810 5366 3352 3783 |
G.Năm | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.Sáu | 064 111 819 |
G.Bảy | 47 59 54 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 46 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,840 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 29,082 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 29/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 29/04/2024 |
7 9 6 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1210916145158LH 15877 |
G.Nhất | 86391 |
G.Nhì | 81274 81676 |
G.Ba | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
G.Tư | 1937 2689 1242 1612 |
G.Năm | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
G.Sáu | 460 330 803 |
G.Bảy | 08 61 03 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001027
Kỳ Vé: #001027
13 16 26 46 49 54 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,411,684,800đ
Giá Trị Jackpot 2
4,530,880,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,411,684,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,530,880,750đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 774 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,862 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 28/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 28/04/2024 |
2 3 7 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 141741669520LG 37696 |
G.Nhất | 21957 |
G.Nhì | 22046 36692 |
G.Ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.Tư | 8645 6772 3361 2640 |
G.Năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.Sáu | 601 374 875 |
G.Bảy | 79 73 02 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 27/04/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 27/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 27/04/2024 |
2 2 1 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 619518281016LF 25842 |
G.Nhất | 31827 |
G.Nhì | 51849 73421 |
G.Ba | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
G.Tư | 9943 8648 2356 6102 |
G.Năm | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
G.Sáu | 380 430 919 |
G.Bảy | 93 89 25 35 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,497 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,885 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 26/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 26/04/2024 |
8 8 0 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1110126161941LE 57620 |
G.Nhất | 82135 |
G.Nhì | 88910 47085 |
G.Ba | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
G.Tư | 6912 2359 7064 9067 |
G.Năm | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
G.Sáu | 551 477 460 |
G.Bảy | 19 93 77 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001026
Kỳ Vé: #001026
07 12 38 43 48 55 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,665,978,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,225,802,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,665,978,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,225,802,250đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 896 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,181 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 25/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 25/04/2024 |
3 3 0 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2181217118207LD 36594 |
G.Nhất | 90713 |
G.Nhì | 48830 35403 |
G.Ba | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.Tư | 0777 9136 6698 2988 |
G.Năm | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.Sáu | 095 465 777 |
G.Bảy | 08 62 71 60 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,374 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,372 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001025
Kỳ Vé: #001025
13 19 27 38 41 54 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,354,753,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,968,999,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,354,753,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,968,999,450đ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,049 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 20,236 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|