Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 01/07/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 01/07/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 01/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 01/07/2023 |
2 5 8 1 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 641141115UX 90746 |
G.Nhất | 08218 |
G.Nhì | 49755 48773 |
G.Ba | 85978 76817 01272 70460 33373 84819 |
G.Tư | 2816 7971 8278 5631 |
G.Năm | 2252 0491 9252 7354 2482 8442 |
G.Sáu | 968 396 817 |
G.Bảy | 05 22 47 87 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 30/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 30/06/2023 |
6 6 1 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 152111256UY 69851 |
G.Nhất | 88124 |
G.Nhì | 66159 11919 |
G.Ba | 07922 80284 92702 43791 92613 53904 |
G.Tư | 4262 5196 2479 4379 |
G.Năm | 2466 8092 8630 6719 3089 6022 |
G.Sáu | 207 869 283 |
G.Bảy | 89 82 08 34 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000898
Kỳ Vé: #000898
13 33 36 38 45 50 25 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,160,756,450đ
Giá Trị Jackpot 2
4,136,449,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,160,756,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,136,449,100đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 789 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,825 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 29/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 29/06/2023 |
2 8 8 3 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12119125UZ 06920 |
G.Nhất | 56675 |
G.Nhì | 67716 70226 |
G.Ba | 25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
G.Tư | 0144 9883 7643 6236 |
G.Năm | 3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
G.Sáu | 424 847 468 |
G.Bảy | 13 87 98 36 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 33,21 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,209 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,188 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 33.208.130.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 28/06/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 28/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 28/06/2023 |
6 6 4 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 151485711TA 97495 |
G.Nhất | 12576 |
G.Nhì | 12020 52689 |
G.Ba | 32283 74893 80249 63647 18732 04894 |
G.Tư | 6498 9089 1696 6318 |
G.Năm | 5906 9505 3506 4668 8182 9603 |
G.Sáu | 948 415 030 |
G.Bảy | 65 20 47 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000897
Kỳ Vé: #000897
01 11 12 28 46 54 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
72,625,274,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,632,506,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 72,625,274,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,632,506,700đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 777 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,859 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 27/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 27/06/2023 |
8 6 4 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 251015117TB 49195 |
G.Nhất | 69643 |
G.Nhì | 26181 62071 |
G.Ba | 87839 47623 06396 11497 04474 84913 |
G.Tư | 9536 6706 1662 5744 |
G.Năm | 4329 4207 6959 4763 9892 4007 |
G.Sáu | 019 409 161 |
G.Bảy | 79 09 24 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 31,24 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,111 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,665 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 31.243.389.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 26/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 26/06/2023 |
7 0 8 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2141213515TC 03493 |
G.Nhất | 78387 |
G.Nhì | 81896 44142 |
G.Ba | 05378 90969 81654 54779 28751 19230 |
G.Tư | 3278 6555 1402 1499 |
G.Năm | 2550 5069 9460 9828 3893 9571 |
G.Sáu | 595 405 877 |
G.Bảy | 57 28 21 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000896
Kỳ Vé: #000896
02 12 15 16 27 28 47 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
69,936,872,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,333,795,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,936,872,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,333,795,350đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 996 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 22,626 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 25/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 25/06/2023 |
5 4 8 1 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4127653TD 63634 |
G.Nhất | 89812 |
G.Nhì | 83546 02844 |
G.Ba | 03095 31835 01834 53707 10733 27255 |
G.Tư | 2684 8989 2268 5181 |
G.Năm | 0406 8073 3678 8809 0787 7548 |
G.Sáu | 446 547 268 |
G.Bảy | 43 62 13 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 28,71 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,136 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,632 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 28.708.833.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|