Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 02/10/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 02/10/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 02/10/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 02/10/2021 |
1 1 8 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6151249KY 37377 |
G.Nhất | 21288 |
G.Nhì | 46261 00079 |
G.Ba | 66998 36915 98030 41584 52824 42926 |
G.Tư | 2434 0327 9138 3444 |
G.Năm | 5450 1412 9468 0875 8001 6321 |
G.Sáu | 887 703 045 |
G.Bảy | 31 78 63 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 01/10/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 01/10/2021 |
8 9 2 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15152714KX 31220 |
G.Nhất | 49246 |
G.Nhì | 20939 28685 |
G.Ba | 12233 11803 82795 26886 97849 08987 |
G.Tư | 1213 3114 8078 8087 |
G.Năm | 2789 2575 4203 7214 4438 4448 |
G.Sáu | 450 862 818 |
G.Bảy | 56 01 68 38 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000627
Kỳ Vé: #000627
05 06 22 26 49 51 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
65,583,214,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,608,293,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65,583,214,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,608,293,000đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 437 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,958 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 30/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 30/09/2021 |
0 9 3 8 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 38413611KV 45811 |
G.Nhất | 53705 |
G.Nhì | 13062 24543 |
G.Ba | 01005 33475 11603 63101 12074 52012 |
G.Tư | 0790 7890 8030 6272 |
G.Năm | 1878 3513 9673 6628 0515 9537 |
G.Sáu | 226 281 792 |
G.Bảy | 13 98 75 26 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,24 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 701 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,189 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.241.396.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 29/09/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 29/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 29/09/2021 |
9 4 9 3 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3181329KU 76477 |
G.Nhất | 24728 |
G.Nhì | 82153 20385 |
G.Ba | 09463 95654 14232 41721 92050 74476 |
G.Tư | 7366 9727 5435 7638 |
G.Năm | 0921 9039 7180 4555 3303 1709 |
G.Sáu | 941 832 396 |
G.Bảy | 77 78 54 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000626
Kỳ Vé: #000626
18 23 26 32 46 49 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
64,225,888,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,457,479,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,225,888,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,457,479,000đ |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 547 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,347 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 28/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 28/09/2021 |
6 3 6 0 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 451012614KT 03234 |
G.Nhất | 84484 |
G.Nhì | 90665 27193 |
G.Ba | 84025 36607 88411 17783 68780 93121 |
G.Tư | 0174 1668 1547 4223 |
G.Năm | 1963 1853 8859 3026 5672 2473 |
G.Sáu | 279 161 216 |
G.Bảy | 22 01 15 63 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,38 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 799 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,748 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 18.375.874.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 27/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 27/09/2021 |
0 3 8 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 89112146KS 73011 |
G.Nhất | 19529 |
G.Nhì | 02268 95997 |
G.Ba | 51659 13766 27643 14782 47469 92959 |
G.Tư | 1584 3811 1734 9321 |
G.Năm | 9026 5444 5017 6830 8765 5108 |
G.Sáu | 199 114 442 |
G.Bảy | 90 34 37 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000625
Kỳ Vé: #000625
07 22 25 40 49 50 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
62,152,928,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,227,150,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,152,928,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,227,150,150đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 543 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,145 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 26/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 26/09/2021 |
2 6 7 5 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 81314247KR 21694 |
G.Nhất | 58074 |
G.Nhì | 30674 87398 |
G.Ba | 68622 50815 13530 38874 20194 54775 |
G.Tư | 3534 1774 0561 4699 |
G.Năm | 4005 7905 2707 5383 1660 5393 |
G.Sáu | 434 727 472 |
G.Bảy | 79 05 15 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,25 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 704 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,302 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.252.470.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|