Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 03/04/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 03/04/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 03/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 03/04/2024 |
0 5 0 9 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20141568101918KC 67364 |
G.Nhất | 05538 |
G.Nhì | 43309 50971 |
G.Ba | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
G.Tư | 1179 2067 4473 0517 |
G.Năm | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
G.Sáu | 732 624 838 |
G.Bảy | 93 94 15 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 02/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 02/04/2024 |
2 6 3 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3281819131712KB 62909 |
G.Nhất | 09387 |
G.Nhì | 23902 06705 |
G.Ba | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.Tư | 1057 4955 1981 8866 |
G.Năm | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.Sáu | 262 654 029 |
G.Bảy | 65 86 54 35 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 2 | ≈ 15,72 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,660 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,242 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 01/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 01/04/2024 |
2 3 6 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5927103156KA 19052 |
G.Nhất | 64293 |
G.Nhì | 66910 37980 |
G.Ba | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
G.Tư | 1490 6212 7679 2105 |
G.Năm | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
G.Sáu | 559 345 633 |
G.Bảy | 09 93 06 38 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001015
Kỳ Vé: #001015
01 12 18 20 51 52 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
317,948,300,400đ
Giá Trị Jackpot 2
4,994,255,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 317,948,300,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,994,255,600đ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 3,182 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 66,871 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 31/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 31/03/2024 |
6 6 8 1 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12152051141913HZ 36909 |
G.Nhất | 46217 |
G.Nhì | 56679 32203 |
G.Ba | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.Tư | 5581 4902 3035 7503 |
G.Năm | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.Sáu | 183 311 228 |
G.Bảy | 69 90 28 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 30/03/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 30/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 30/03/2024 |
0 9 6 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6822018945HY 62135 |
G.Nhất | 21141 |
G.Nhì | 45857 86656 |
G.Ba | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
G.Tư | 7920 9023 7131 8460 |
G.Năm | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
G.Sáu | 752 057 840 |
G.Bảy | 96 94 29 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,83 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,087 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,134 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.833.689.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 29/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 29/03/2024 |
3 9 4 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 716113281220HX 37869 |
G.Nhất | 01431 |
G.Nhì | 07900 66341 |
G.Ba | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
G.Tư | 4618 5541 1854 0752 |
G.Năm | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
G.Sáu | 717 867 363 |
G.Bảy | 05 67 87 62 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001014
Kỳ Vé: #001014
14 17 27 38 54 55 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
300,000,000,000đ
Giá Trị Jackpot 2
21,967,876,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 10,983,938,000đ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,901 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 62,094 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 28/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 28/03/2024 |
8 1 7 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6203181210167HV 49879 |
G.Nhất | 61196 |
G.Nhì | 55813 26560 |
G.Ba | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
G.Tư | 0689 1252 7970 1626 |
G.Năm | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
G.Sáu | 800 015 450 |
G.Bảy | 07 82 98 90 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 24,27 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,557 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,993 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001013
Kỳ Vé: #001013
01 07 18 26 38 49 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
300,000,000,000đ
Giá Trị Jackpot 2
15,830,247,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 7,915,123,550đ |
Giải nhất | 5 số | 71 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 3,289 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 61,928 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|