Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 03/06/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 03/06/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 03/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 03/06/2023 |
2 1 8 5 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 42611315SE 00370 |
G.Nhất | 78005 |
G.Nhì | 16546 35426 |
G.Ba | 15605 56082 31226 67812 04642 88608 |
G.Tư | 2225 9739 3893 4075 |
G.Năm | 4130 2099 9557 8041 9044 0883 |
G.Sáu | 679 741 845 |
G.Bảy | 08 65 40 83 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 02/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 02/06/2023 |
0 8 1 4 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 45181217129SF 71963 |
G.Nhất | 03825 |
G.Nhì | 76720 67605 |
G.Ba | 83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
G.Tư | 0619 8323 0185 4008 |
G.Năm | 2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
G.Sáu | 307 353 763 |
G.Bảy | 16 34 19 29 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000886
Kỳ Vé: #000886
23 28 29 36 38 41 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,597,828,900đ
Giá Trị Jackpot 2
4,243,693,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,597,828,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,243,693,350đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 538 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,190 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 01/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 01/06/2023 |
7 7 1 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3151785SG 95921 |
G.Nhất | 60072 |
G.Nhì | 60772 42018 |
G.Ba | 90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
G.Tư | 6817 1204 2635 4543 |
G.Năm | 3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
G.Sáu | 188 582 598 |
G.Bảy | 81 27 71 20 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 15,90 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 991 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,166 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 31/05/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 31/05/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 31/05/2023 |
6 0 5 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 158141296SH 88961 |
G.Nhất | 40956 |
G.Nhì | 31944 49287 |
G.Ba | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
G.Tư | 9466 8678 4184 2567 |
G.Năm | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
G.Sáu | 169 307 843 |
G.Bảy | 87 02 22 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000885
Kỳ Vé: #000885
03 18 40 41 46 47 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,522,243,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,013,072,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,522,243,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,013,072,800đ |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 379 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,437 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 30/05/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 30/05/2023 |
4 9 6 7 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12111315102SK 20765 |
G.Nhất | 15037 |
G.Nhì | 35868 93065 |
G.Ba | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G.Tư | 7861 9818 7371 0560 |
G.Năm | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G.Sáu | 287 387 650 |
G.Bảy | 96 60 37 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,54 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 921 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,416 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.537.298.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 29/05/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 29/05/2023 |
1 8 3 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 26101251SL 85867 |
G.Nhất | 98338 |
G.Nhì | 10638 56467 |
G.Ba | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
G.Tư | 6742 1749 8665 0992 |
G.Năm | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
G.Sáu | 948 191 615 |
G.Bảy | 78 91 21 34 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000884
Kỳ Vé: #000884
01 14 24 28 40 46 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,223,910,350đ
Giá Trị Jackpot 2
3,757,702,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,223,910,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,757,702,400đ |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 498 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,897 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 28/05/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 28/05/2023 |
9 9 1 9 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 111314287SM 79459 |
G.Nhất | 32985 |
G.Nhì | 36739 28089 |
G.Ba | 00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
G.Tư | 9781 9537 5387 9377 |
G.Năm | 7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
G.Sáu | 972 313 256 |
G.Bảy | 71 50 32 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 921 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,312 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|