Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 03/08/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 03/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 03/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 03/08/2024 |
1 5 4 5 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 112132107179 QY 60640 |
G.Nhất | 20450 |
G.Nhì | 17735 72800 |
G.Ba | 47388 98016 59446 46241 99501 12197 |
G.Tư | 0483 1117 2541 4215 |
G.Năm | 8102 0850 9996 2026 3605 2468 |
G.Sáu | 225 027 998 |
G.Bảy | 49 03 55 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 02/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 02/08/2024 |
2 1 9 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 145317191174 QX 52012 |
G.Nhất | 60255 |
G.Nhì | 13074 92914 |
G.Ba | 18797 11554 82107 02265 94239 73087 |
G.Tư | 8742 2665 0288 7156 |
G.Năm | 7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
G.Sáu | 634 454 159 |
G.Bảy | 63 36 84 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001068
Kỳ Vé: #001068
07 20 34 36 41 46 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
216,683,739,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,864,788,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 216,683,739,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,864,788,750đ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,825 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 36,164 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 01/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 01/08/2024 |
4 3 0 8 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 209118167612 QV 98253 |
G.Nhất | 99523 |
G.Nhì | 56434 46732 |
G.Ba | 04532 35135 86589 01612 13404 49646 |
G.Tư | 6972 8496 7672 3166 |
G.Năm | 8951 0279 3596 4835 7383 2290 |
G.Sáu | 052 245 119 |
G.Bảy | 93 52 44 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 37,05 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,577 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,946 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 37.052.164.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 31/07/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 31/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 31/07/2024 |
4 5 4 3 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2011161961512 QU 52864 |
G.Nhất | 76707 |
G.Nhì | 48172 04139 |
G.Ba | 84864 48114 21733 80920 24905 80492 |
G.Tư | 9735 1926 0669 9642 |
G.Năm | 2712 9772 7606 2021 7140 7278 |
G.Sáu | 898 238 781 |
G.Bảy | 49 23 26 31 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001067
Kỳ Vé: #001067
09 17 21 48 53 55 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 30/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 30/07/2024 |
3 8 9 7 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1610111716193 QT 23394 |
G.Nhất | 84113 |
G.Nhì | 50779 35381 |
G.Ba | 36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
G.Tư | 4847 2756 2890 7261 |
G.Năm | 8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
G.Sáu | 609 106 545 |
G.Bảy | 52 72 76 39 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 33,28 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 47 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,654 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,706 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 33.278.054.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 29/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 29/07/2024 |
4 0 0 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 820161017645 QS 49271 |
G.Nhất | 68791 |
G.Nhì | 39859 33215 |
G.Ba | 68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
G.Tư | 1826 3957 9425 7722 |
G.Năm | 8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
G.Sáu | 740 823 211 |
G.Bảy | 19 49 59 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001066
Kỳ Vé: #001066
02 06 22 23 38 51 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
197,848,321,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,939,907,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 197,848,321,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,939,907,000đ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,603 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 35,210 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 28/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 28/07/2024 |
7 2 0 0 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7171014151189 QR 34789 |
G.Nhất | 17647 |
G.Nhì | 88016 26535 |
G.Ba | 61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
G.Tư | 6838 1348 3369 8813 |
G.Năm | 1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
G.Sáu | 318 448 623 |
G.Bảy | 77 13 45 73 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 31,10 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,314 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,924 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 31.100.674.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|