Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 04/01/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 04/01/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 04/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 04/01/2023 |
0 4 2 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 610513142KF 75757 |
G.Nhất | 40631 |
G.Nhì | 56326 49667 |
G.Ba | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
G.Tư | 5039 3831 4690 7943 |
G.Năm | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
G.Sáu | 970 784 420 |
G.Bảy | 14 83 79 25 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 03/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 03/01/2023 |
2 2 0 1 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14815513KG 25649 |
G.Nhất | 31843 |
G.Nhì | 63776 30341 |
G.Ba | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
G.Tư | 7724 9250 4978 1010 |
G.Năm | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
G.Sáu | 554 144 596 |
G.Bảy | 42 51 81 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,570 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,848 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 02/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 02/01/2023 |
5 5 5 0 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 426835KH 49265 |
G.Nhất | 43459 |
G.Nhì | 12407 10068 |
G.Ba | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
G.Tư | 2697 9832 8291 0173 |
G.Năm | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
G.Sáu | 194 469 503 |
G.Bảy | 82 16 80 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000822
Kỳ Vé: #000822
09 13 24 43 47 48 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,442,629,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,250,145,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,442,629,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,250,145,750đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 720 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,390 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 01/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 01/01/2023 |
1 6 9 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13115982KL 16705 |
G.Nhất | 76828 |
G.Nhì | 65067 99229 |
G.Ba | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G.Tư | 4250 7737 3949 9814 |
G.Năm | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G.Sáu | 864 443 591 |
G.Bảy | 59 47 96 67 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 31/12/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 31/12/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 31/12/2022 |
4 9 3 1 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1132836KM 55291 |
G.Nhất | 42135 |
G.Nhì | 01560 07447 |
G.Ba | 87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
G.Tư | 1635 5989 0320 2473 |
G.Năm | 7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
G.Sáu | 285 185 279 |
G.Bảy | 62 85 91 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 38,13 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,524 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,608 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 38.125.966.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 30/12/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 30/12/2022 |
5 4 6 4 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1916201812132KN 54112 |
G.Nhất | 93201 |
G.Nhì | 63854 90768 |
G.Ba | 63190 82263 11092 62795 14065 54572 |
G.Tư | 6041 5896 2136 7292 |
G.Năm | 8660 5968 6810 8331 1726 8758 |
G.Sáu | 827 555 563 |
G.Bảy | 94 82 55 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000821
Kỳ Vé: #000821
10 15 36 42 45 52 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,191,318,000đ
Giá Trị Jackpot 2
4,215,920,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,191,318,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,215,920,150đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 678 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,098 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 29/12/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 29/12/2022 |
8 3 7 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 41551116KP 51849 |
G.Nhất | 67722 |
G.Nhì | 81733 23595 |
G.Ba | 91535 09036 15908 46730 86533 86465 |
G.Tư | 5376 3682 4117 0887 |
G.Năm | 5554 7106 3447 7066 3961 9041 |
G.Sáu | 675 502 883 |
G.Bảy | 08 31 38 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,59 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,466 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,885 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 35.588.379.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000820
Kỳ Vé: #000820
06 08 33 37 38 51 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,919,760,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,963,524,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,919,760,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,963,524,900đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 717 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,341 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|