Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 04/02/2022
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 04/02/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 04/02/2022 |
1 0 8 8 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 417141211853236RS 67147 |
G.Nhất | 53734 |
G.Nhì | 86249 72294 |
G.Ba | 09607 16787 17869 94976 18683 21001 |
G.Tư | 0865 3886 8886 6797 |
G.Năm | 2959 2489 7808 6640 5032 4912 |
G.Sáu | 327 409 806 |
G.Bảy | 95 39 70 43 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 30/01/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 30/01/2022 |
1 8 0 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6108954RQ 67466 |
G.Nhất | 25936 |
G.Nhì | 67114 14594 |
G.Ba | 58230 84723 93762 84518 90668 46769 |
G.Tư | 7681 0020 0777 0171 |
G.Năm | 1398 5257 8364 2373 7512 0837 |
G.Sáu | 445 401 809 |
G.Bảy | 97 58 40 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,046 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,580 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/01/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/01/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/01/2022 |
1 8 6 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 111159412RP 11699 |
G.Nhất | 54461 |
G.Nhì | 49501 99545 |
G.Ba | 10616 29241 44969 55351 66918 45933 |
G.Tư | 7153 8778 9953 9389 |
G.Năm | 4796 5040 0122 6501 9640 1381 |
G.Sáu | 933 418 943 |
G.Bảy | 24 39 16 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,354 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,686 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/01/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/01/2022 |
5 0 1 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 109121315RN 83926 |
G.Nhất | 91357 |
G.Nhì | 14079 28422 |
G.Ba | 18875 34660 74576 47998 24338 82976 |
G.Tư | 7074 7574 8417 7913 |
G.Năm | 8128 5472 1208 9379 9779 0046 |
G.Sáu | 119 151 836 |
G.Bảy | 39 16 55 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000678
Kỳ Vé: #000678
06 10 17 23 25 38 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,742,566,200đ
Giá Trị Jackpot 2
5,770,706,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,742,566,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,770,706,550đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 918 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,491 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 27/01/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 27/01/2022 |
6 5 4 8 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 456131112RM 16440 |
G.Nhất | 64351 |
G.Nhì | 31055 80371 |
G.Ba | 49994 58565 01658 91439 28870 57232 |
G.Tư | 0349 9321 0866 1740 |
G.Năm | 2214 4528 9328 5316 2625 0233 |
G.Sáu | 801 922 679 |
G.Bảy | 47 76 01 71 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,502 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,442 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 26/01/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 26/01/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 26/01/2022 |
4 9 6 0 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 142101134RL 98409 |
G.Nhất | 61525 |
G.Nhì | 04729 15344 |
G.Ba | 99637 27607 54052 79037 87494 62664 |
G.Tư | 9685 3585 8401 9944 |
G.Năm | 2343 8963 6818 6319 9068 7270 |
G.Sáu | 924 747 122 |
G.Bảy | 71 92 43 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000677
Kỳ Vé: #000677
01 26 31 36 40 46 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,363,385,150đ
Giá Trị Jackpot 2
5,506,353,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,363,385,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,506,353,100đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 521 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,651 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 25/01/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 25/01/2022 |
8 7 0 7 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8131618691915RK 20653 |
G.Nhất | 56333 |
G.Nhì | 40038 34350 |
G.Ba | 96331 94252 45089 47136 73920 77538 |
G.Tư | 5521 5976 3423 6058 |
G.Năm | 6515 0744 5366 9798 2399 6968 |
G.Sáu | 024 059 767 |
G.Bảy | 97 89 00 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,410 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,684 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000676
Kỳ Vé: #000676
02 16 17 20 31 51 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,714,037,600đ
Giá Trị Jackpot 2
5,211,981,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,714,037,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,211,981,150đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 724 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,146 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|