Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 04/04/2025
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 04/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 04/04/2025 |
2 3 4 9 |
![]() |
|
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6122951 DR 16409 |
G.Nhất | 33878 |
G.Nhì | 13931 64289 |
G.Ba | 73102 55935 31078 69642 10694 34450 |
G.Tư | 5644 7068 4197 2659 |
G.Năm | 2365 7447 0439 7294 4780 3974 |
G.Sáu | 702 935 765 |
G.Bảy | 69 23 09 40 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 03/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 03/04/2025 |
6 5 5 0 |
![]() |
|
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 511411126 DS 37696 |
G.Nhất | 83636 |
G.Nhì | 47676 23805 |
G.Ba | 88953 22977 92031 55734 46998 56240 |
G.Tư | 9699 0790 4119 0564 |
G.Năm | 3290 9880 8707 2621 2124 4308 |
G.Sáu | 671 682 307 |
G.Bảy | 78 53 60 98 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,56 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,072 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,051 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.558.285.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 02/04/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 02/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 02/04/2025 |
1 2 0 3 |
![]() |
|
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 86131122 DT 12033 |
G.Nhất | 81875 |
G.Nhì | 97200 45677 |
G.Ba | 47558 68525 26993 15892 57485 76246 |
G.Tư | 9001 0595 0564 3128 |
G.Năm | 1680 8116 1206 4850 7437 9615 |
G.Sáu | 872 889 543 |
G.Bảy | 18 69 92 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001171
Kỳ Vé: #001171
24 26 34 42 50 51 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 01/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 01/04/2025 |
6 0 3 1 |
![]() |
|
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 713615814 DU 13371 |
G.Nhất | 03039 |
G.Nhì | 09983 61824 |
G.Ba | 34313 26081 14153 94015 53335 70889 |
G.Tư | 2662 5431 1297 0572 |
G.Năm | 1806 8998 9678 0688 8849 3281 |
G.Sáu | 552 429 121 |
G.Bảy | 25 90 33 65 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,74 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,084 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,611 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.743.095.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 31/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 31/03/2025 |
5 8 0 9 |
![]() |
|
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8151921718134 DV 97315 |
G.Nhất | 81167 |
G.Nhì | 47695 84725 |
G.Ba | 05263 60101 20498 75273 12491 82219 |
G.Tư | 4966 4484 0217 4239 |
G.Năm | 8857 2298 2243 3618 2447 9836 |
G.Sáu | 451 827 547 |
G.Bảy | 06 96 43 67 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001170
Kỳ Vé: #001170
14 15 29 33 39 47 04 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,854,249,450đ
Giá Trị Jackpot 2
12,264,960,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,854,249,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 12,264,960,500đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 722 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,256 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 30/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 30/03/2025 |
5 6 6 5 |
![]() |
|
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 41819122016210 DX 80716 |
G.Nhất | 32409 |
G.Nhì | 15908 06416 |
G.Ba | 75283 30643 80758 44780 90000 59349 |
G.Tư | 7122 0566 8891 2659 |
G.Năm | 4325 2582 7009 5643 4215 1479 |
G.Sáu | 381 872 548 |
G.Bảy | 25 58 85 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/03/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/03/2025 |
7 0 0 1 |
![]() |
|
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 761131381620 DY 09761 |
G.Nhất | 53965 |
G.Nhì | 39937 64731 |
G.Ba | 11267 95253 18563 74291 44688 16813 |
G.Tư | 3280 7200 1742 7543 |
G.Năm | 4363 2283 6676 8771 8225 6371 |
G.Sáu | 098 704 712 |
G.Bảy | 09 10 76 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 56,74 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,024 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 33,818 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001169
Kỳ Vé: #001169
14 19 21 24 26 48 39 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,223,916,650đ
Giá Trị Jackpot 2
11,972,701,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,223,916,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 11,972,701,300đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 628 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,454 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
07 ( 14 ngày )
80 ( 12 ngày )
88 ( 10 ngày )
13 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
70 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 23 ngày )
20 ( 20 ngày )
70 ( 17 ngày )
54 ( 13 ngày )
61 ( 12 ngày )
29 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
01 ( 8 ngày )
57 ( 8 ngày )
|