Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 05/02/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 05/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 05/02/2024 |
8 7 3 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71617122144FP 69876 |
G.Nhất | 47161 |
G.Nhì | 54779 83038 |
G.Ba | 54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
G.Tư | 1932 1071 3559 6332 |
G.Năm | 2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
G.Sáu | 806 060 590 |
G.Bảy | 07 35 81 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 04/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 04/02/2024 |
0 5 9 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6212015181311FN 13300 |
G.Nhất | 06268 |
G.Nhì | 67798 98842 |
G.Ba | 09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
G.Tư | 4278 1420 5112 9414 |
G.Năm | 1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
G.Sáu | 446 627 656 |
G.Bảy | 44 04 97 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 03/02/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 03/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 03/02/2024 |
1 9 6 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 107131849112FM 33389 |
G.Nhất | 80369 |
G.Nhì | 55380 69435 |
G.Ba | 92942 94293 36365 34162 09641 10284 |
G.Tư | 0221 1633 1716 6658 |
G.Năm | 0122 2297 2514 8365 7192 3441 |
G.Sáu | 236 119 442 |
G.Bảy | 12 35 88 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 23,59 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,386 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,404 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 23.589.111.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 02/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 02/02/2024 |
8 3 9 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1421720131916FL 28174 |
G.Nhất | 06876 |
G.Nhì | 66471 38080 |
G.Ba | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
G.Tư | 8084 7218 0384 3702 |
G.Năm | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
G.Sáu | 755 539 280 |
G.Bảy | 93 55 68 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000991
Kỳ Vé: #000991
04 06 07 13 18 26 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
98,887,965,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,675,257,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,887,965,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,675,257,700đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,324 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,044 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 01/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 01/02/2024 |
4 0 3 8 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11191420161849FK 87444 |
G.Nhất | 41182 |
G.Nhì | 94959 51442 |
G.Ba | 93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
G.Tư | 7292 4118 0777 5462 |
G.Năm | 8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
G.Sáu | 115 186 944 |
G.Bảy | 32 61 77 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 861 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,457 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 31/01/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 31/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 31/01/2024 |
4 6 8 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9194201131412FH 47666 |
G.Nhất | 58427 |
G.Nhì | 64931 25644 |
G.Ba | 03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
G.Tư | 3767 5450 1997 6766 |
G.Năm | 1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
G.Sáu | 296 125 966 |
G.Bảy | 68 53 82 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000990
Kỳ Vé: #000990
02 07 10 22 32 40 39 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
95,065,337,100đ
Giá Trị Jackpot 2
4,250,521,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 95,065,337,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,250,521,200đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,139 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 24,469 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 30/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 30/01/2024 |
9 2 8 0 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 161915471238FG 08524 |
G.Nhất | 80556 |
G.Nhì | 02056 55365 |
G.Ba | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
G.Tư | 3556 7688 6096 0141 |
G.Năm | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
G.Sáu | 921 194 760 |
G.Bảy | 38 26 83 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,174 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,807 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000989
Kỳ Vé: #000989
03 10 13 40 49 52 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
91,320,972,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,834,480,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 91,320,972,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,834,480,700đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,148 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 24,000 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|