Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 05/03/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 05/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 05/03/2024 |
4 0 4 0 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1612101621419GT 87122 |
G.Nhất | 64388 |
G.Nhì | 51684 45089 |
G.Ba | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.Tư | 3651 7848 0102 9621 |
G.Năm | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.Sáu | 300 105 083 |
G.Bảy | 75 26 18 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 04/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 04/03/2024 |
4 7 5 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 132781116615GS 58535 |
G.Nhất | 12691 |
G.Nhì | 00638 31420 |
G.Ba | 57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
G.Tư | 7247 3943 1366 8508 |
G.Năm | 4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
G.Sáu | 264 316 608 |
G.Bảy | 42 62 65 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001003
Kỳ Vé: #001003
12 19 21 23 28 54 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
177,059,760,600đ
Giá Trị Jackpot 2
7,622,995,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 177,059,760,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 7,622,995,650đ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,012 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 43,558 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 03/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 03/03/2024 |
4 7 4 0 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 110981619124GR 17632 |
G.Nhất | 94774 |
G.Nhì | 16188 17377 |
G.Ba | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
G.Tư | 4505 3347 3003 7595 |
G.Năm | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
G.Sáu | 695 008 399 |
G.Bảy | 40 14 44 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 02/03/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 02/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 02/03/2024 |
0 5 2 3 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 91071912131118GQ 77433 |
G.Nhất | 74982 |
G.Nhì | 86227 74919 |
G.Ba | 78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
G.Tư | 9494 1898 3887 7871 |
G.Năm | 0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
G.Sáu | 741 053 377 |
G.Bảy | 93 95 06 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,120 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,694 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 01/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 01/03/2024 |
2 7 1 2 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 18513103687GP 71961 |
G.Nhất | 83331 |
G.Nhì | 77826 34607 |
G.Ba | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
G.Tư | 7471 1023 0796 5943 |
G.Năm | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
G.Sáu | 386 092 940 |
G.Bảy | 21 23 65 46 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001002
Kỳ Vé: #001002
01 19 21 31 50 55 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
164,593,876,350đ
Giá Trị Jackpot 2
6,237,897,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 164,593,876,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,237,897,400đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,622 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 31,683 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 29/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 29/02/2024 |
7 5 5 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2131211020914GN 39648 |
G.Nhất | 89254 |
G.Nhì | 83310 67194 |
G.Ba | 17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
G.Tư | 2546 1126 7889 3202 |
G.Năm | 8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
G.Sáu | 429 531 092 |
G.Bảy | 28 92 23 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 857 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,428 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 28/02/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 28/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 28/02/2024 |
5 4 9 0 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5182148161910GM 77645 |
G.Nhất | 06477 |
G.Nhì | 84305 38394 |
G.Ba | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
G.Tư | 0790 0256 2861 3114 |
G.Năm | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
G.Sáu | 652 476 788 |
G.Bảy | 67 96 37 17 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001001
Kỳ Vé: #001001
04 11 20 38 52 53 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
153,346,722,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,988,213,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 153,346,722,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,988,213,650đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,435 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 31,785 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 13,55 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 850 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,679 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|