Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 06/07/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 06/07/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 06/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 06/07/2024 |
7 8 1 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 182831513916PQ 30003 |
G.Nhất | 52054 |
G.Nhì | 21628 47381 |
G.Ba | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
G.Tư | 2127 3240 7489 5748 |
G.Năm | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
G.Sáu | 884 437 996 |
G.Bảy | 13 08 61 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 05/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 05/07/2024 |
6 4 9 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1315192518720PN 49735 |
G.Nhất | 38572 |
G.Nhì | 75146 20529 |
G.Ba | 52668 94841 25676 79309 34126 05236 |
G.Tư | 4465 9660 1757 8299 |
G.Năm | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 |
G.Sáu | 818 731 990 |
G.Bảy | 00 39 85 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001056
Kỳ Vé: #001056
08 10 12 22 25 55 52 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
113,275,605,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,535,609,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 113,275,605,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 1,767,804,975đ |
Giải nhất | 5 số | 33 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,607 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 32,178 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 04/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 04/07/2024 |
7 3 6 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4922051686PM 35313 |
G.Nhất | 32522 |
G.Nhì | 87802 39795 |
G.Ba | 20698 79135 38543 17173 78806 52559 |
G.Tư | 4027 8386 2406 1977 |
G.Năm | 0369 4367 4620 9320 8564 5971 |
G.Sáu | 208 138 426 |
G.Bảy | 78 36 28 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 20,19 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,069 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,530 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 03/07/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 03/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 03/07/2024 |
8 5 5 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11982018721PL 38889 |
G.Nhất | 19639 |
G.Nhì | 74829 23935 |
G.Ba | 48357 14063 78216 78715 33303 96381 |
G.Tư | 1394 1790 2246 2891 |
G.Năm | 3366 7407 0738 2832 1419 4853 |
G.Sáu | 616 970 897 |
G.Bảy | 01 03 63 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001055
Kỳ Vé: #001055
10 19 20 29 34 41 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
108,455,115,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,556,097,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 108,455,115,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,556,097,400đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,287 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,533 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 02/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 02/07/2024 |
1 8 9 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8171911145164PK 77620 |
G.Nhất | 88861 |
G.Nhì | 54801 92539 |
G.Ba | 11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
G.Tư | 6614 9843 4777 8339 |
G.Năm | 5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
G.Sáu | 994 721 669 |
G.Bảy | 95 74 89 07 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,128 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,265 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 01/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 01/07/2024 |
1 1 8 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 417512620918PH 94818 |
G.Nhất | 99104 |
G.Nhì | 66848 81867 |
G.Ba | 29114 16778 90410 48586 20659 02222 |
G.Tư | 4553 1012 7485 1902 |
G.Năm | 7538 0782 6890 7882 9282 1345 |
G.Sáu | 765 560 599 |
G.Bảy | 80 34 48 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001054
Kỳ Vé: #001054
07 08 50 52 53 54 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
103,450,239,300đ
Giá Trị Jackpot 2
6,940,249,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 103,450,239,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 6,940,249,300đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,361 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 25,227 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 30/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 30/06/2024 |
1 4 9 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1420171862197PG 44529 |
G.Nhất | 97547 |
G.Nhì | 44076 29381 |
G.Ba | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
G.Tư | 9146 4482 7411 5298 |
G.Năm | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
G.Sáu | 523 819 023 |
G.Bảy | 46 71 48 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,155 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,174 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|