Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 08/06/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 08/06/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 08/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 08/06/2024 |
7 9 2 0 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 134168209314NF 63333 |
G.Nhất | 06115 |
G.Nhì | 03604 47710 |
G.Ba | 20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
G.Tư | 8973 2636 4015 3549 |
G.Năm | 2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
G.Sáu | 140 887 883 |
G.Bảy | 24 89 58 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 07/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 07/06/2024 |
8 3 4 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 111231851984NE 04651 |
G.Nhất | 66342 |
G.Nhì | 03912 51761 |
G.Ba | 53484 76450 06690 80944 64525 99819 |
G.Tư | 3903 9166 9459 7593 |
G.Năm | 3043 0440 4161 7333 9126 8586 |
G.Sáu | 047 611 685 |
G.Bảy | 32 96 57 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001044
Kỳ Vé: #001044
13 16 32 33 35 43 42 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,286,413,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,583,225,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,286,413,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,583,225,100đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 914 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,872 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 06/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 06/06/2024 |
9 8 2 2 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 59871121518ND 66688 |
G.Nhất | 12104 |
G.Nhì | 71206 88217 |
G.Ba | 42266 44663 12063 02816 05016 55725 |
G.Tư | 4250 4823 6110 8859 |
G.Năm | 4556 5041 7581 7507 4539 8341 |
G.Sáu | 320 047 190 |
G.Bảy | 28 07 14 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,436 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,080 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 05/06/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 05/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 05/06/2024 |
+ + + + |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13148105151917NC 97856 |
G.Nhất | 25539 |
G.Nhì | 65648 89467 |
G.Ba | 65378 77106 08335 31708 65245 27153 |
G.Tư | 4181 6295 4516 3382 |
G.Năm | 5830 0821 8066 4292 3189 3421 |
G.Sáu | 031 966 620 |
G.Bảy | 68 29 44 32 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001043
Kỳ Vé: #001043
18 26 38 39 47 51 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,657,129,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,291,082,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,657,129,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,291,082,400đ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 772 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,171 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 04/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 04/06/2024 |
5 8 8 0 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1341296201811NB 86127 |
G.Nhất | 95915 |
G.Nhì | 86841 37274 |
G.Ba | 10829 19458 85562 07521 85701 70057 |
G.Tư | 1080 3809 6267 5179 |
G.Năm | 5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
G.Sáu | 942 278 257 |
G.Bảy | 15 82 18 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,172 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,654 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 03/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 03/06/2024 |
5 7 4 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1920716131112NA 35024 |
G.Nhất | 46369 |
G.Nhì | 76603 27648 |
G.Ba | 55510 32786 54609 39479 29714 06833 |
G.Tư | 7020 8676 3089 5912 |
G.Năm | 9288 0277 3980 8641 4689 7198 |
G.Sáu | 225 813 825 |
G.Bảy | 78 48 45 15 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001042
Kỳ Vé: #001042
01 02 07 10 13 19 24 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,037,387,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,553,778,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,037,387,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,553,778,750đ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,221 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,813 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 02/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 02/06/2024 |
7 0 4 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 19102341220MZ 27070 |
G.Nhất | 02994 |
G.Nhì | 36292 52317 |
G.Ba | 07937 14608 10458 06213 58868 17285 |
G.Tư | 6972 5496 2027 0066 |
G.Năm | 9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
G.Sáu | 000 718 703 |
G.Bảy | 99 90 48 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,40 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,280 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,952 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 24.397.894.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|