Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 09/10/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 09/10/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 09/10/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 09/10/2021 |
3 8 5 9 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 91221164LF 31156 |
G.Nhất | 70905 |
G.Nhì | 52422 68986 |
G.Ba | 95981 27557 61315 00056 79187 64291 |
G.Tư | 4207 4639 7518 3207 |
G.Năm | 6514 8442 4642 1514 5220 7211 |
G.Sáu | 341 184 364 |
G.Bảy | 33 92 39 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 08/10/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 08/10/2021 |
1 7 1 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 81410619LE 43550 |
G.Nhất | 92887 |
G.Nhì | 67470 39215 |
G.Ba | 44145 80556 86154 12485 18411 88022 |
G.Tư | 6762 6312 7923 3586 |
G.Năm | 2326 9918 6784 1435 2489 9817 |
G.Sáu | 459 190 679 |
G.Bảy | 17 49 68 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000630
Kỳ Vé: #000630
01 22 25 38 39 54 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
71,577,732,450đ
Giá Trị Jackpot 2
4,274,350,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 71,577,732,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,274,350,550đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 609 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,743 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 07/10/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 07/10/2021 |
7 6 7 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15186104LD 97469 |
G.Nhất | 47719 |
G.Nhì | 46341 12091 |
G.Ba | 19146 27071 58427 08765 05682 77078 |
G.Tư | 7871 5078 9551 6745 |
G.Năm | 0771 0072 9575 0039 0263 2308 |
G.Sáu | 909 258 300 |
G.Bảy | 59 61 16 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,80 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,187 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,500 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.803.507.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 06/10/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 06/10/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 06/10/2021 |
6 9 8 9 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1910132014428LC 82245 |
G.Nhất | 66283 |
G.Nhì | 69636 77240 |
G.Ba | 52616 64268 27166 71829 21630 00238 |
G.Tư | 0730 2073 5794 2355 |
G.Năm | 5416 8580 7666 4490 3140 4119 |
G.Sáu | 645 320 613 |
G.Bảy | 41 20 80 60 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000629
Kỳ Vé: #000629
06 15 21 24 45 55 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
69,234,635,100đ
Giá Trị Jackpot 2
4,014,006,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,234,635,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,014,006,400đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 577 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,241 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 05/10/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 05/10/2021 |
1 7 4 2 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 131585112LB 73967 |
G.Nhất | 77123 |
G.Nhì | 05811 34359 |
G.Ba | 06377 13913 84309 93756 58430 52449 |
G.Tư | 4377 1609 5971 5508 |
G.Năm | 5445 7122 9723 7370 2023 9796 |
G.Sáu | 493 161 849 |
G.Bảy | 87 98 07 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,69 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 967 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,737 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 21.685.002.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 04/10/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 04/10/2021 |
7 0 1 0 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 341112151LA 45747 |
G.Nhất | 78306 |
G.Nhì | 61572 84369 |
G.Ba | 18411 79705 69727 17685 33940 04242 |
G.Tư | 7010 0738 2149 2415 |
G.Năm | 1760 9959 0364 1391 7659 8314 |
G.Sáu | 674 785 969 |
G.Bảy | 34 44 57 07 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000628
Kỳ Vé: #000628
11 16 17 19 38 43 24 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
67,505,291,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,821,857,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,505,291,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,821,857,150đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 697 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,893 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 03/10/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 03/10/2021 |
4 4 7 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13143108KZ 20681 |
G.Nhất | 02104 |
G.Nhì | 37357 93752 |
G.Ba | 55304 60330 34160 60027 20063 00404 |
G.Tư | 1190 5537 1993 7472 |
G.Năm | 1935 5535 0728 4564 7842 7533 |
G.Sáu | 528 376 079 |
G.Bảy | 60 16 56 83 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,40 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 709 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,096 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.403.874.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|