Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 09/12/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 09/12/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 09/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 09/12/2023 |
8 2 4 1 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2019116132109CU 57057 |
G.Nhất | 21341 |
G.Nhì | 46196 43234 |
G.Ba | 70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
G.Tư | 5292 6921 1013 2912 |
G.Năm | 2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
G.Sáu | 499 353 222 |
G.Bảy | 52 24 00 04 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 08/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 08/12/2023 |
0 3 4 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10142021312171CT 38223 |
G.Nhất | 77286 |
G.Nhì | 90185 84473 |
G.Ba | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
G.Tư | 7394 0605 4471 5963 |
G.Năm | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
G.Sáu | 706 481 999 |
G.Bảy | 06 39 93 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000967
Kỳ Vé: #000967
06 09 26 27 34 47 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
32,990,974,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,814,957,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,990,974,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,814,957,800đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 619 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,708 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 07/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 07/12/2023 |
8 2 4 6 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20748921017CS 35627 |
G.Nhất | 13260 |
G.Nhì | 96217 17317 |
G.Ba | 28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
G.Tư | 1425 0878 0269 6048 |
G.Năm | 4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
G.Sáu | 568 558 529 |
G.Bảy | 44 24 37 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 912 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,652 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 06/12/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 06/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 06/12/2023 |
1 6 3 2 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1314937121519CR 93178 |
G.Nhất | 49592 |
G.Nhì | 64119 45960 |
G.Ba | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
G.Tư | 7688 4100 2489 4062 |
G.Năm | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
G.Sáu | 258 412 013 |
G.Bảy | 08 11 61 34 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000966
Kỳ Vé: #000966
09 13 28 33 50 53 47 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,401,323,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,638,329,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,401,323,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,638,329,900đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 507 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,651 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 05/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 05/12/2023 |
5 1 4 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 51710191621512CQ 47521 |
G.Nhất | 07540 |
G.Nhì | 75731 73475 |
G.Ba | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
G.Tư | 4831 7851 5581 2662 |
G.Năm | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
G.Sáu | 206 459 399 |
G.Bảy | 66 61 51 07 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 894 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,142 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 04/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 04/12/2023 |
3 9 3 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1017818614135CP 87694 |
G.Nhất | 91575 |
G.Nhì | 75033 08536 |
G.Ba | 46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
G.Tư | 8312 4054 7046 6146 |
G.Năm | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
G.Sáu | 708 554 392 |
G.Bảy | 25 23 55 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000965
Kỳ Vé: #000965
02 04 19 32 35 39 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,531,713,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,482,627,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 50,531,713,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,482,627,250đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 826 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,445 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 03/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 03/12/2023 |
5 7 5 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 16951146215CN 01716 |
G.Nhất | 77561 |
G.Nhì | 47720 88355 |
G.Ba | 58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
G.Tư | 5620 5047 0428 6339 |
G.Năm | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
G.Sáu | 663 164 416 |
G.Bảy | 13 07 17 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 885 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,157 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|